protagonist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protagonist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhân vật chính trong một câu chuyện, vở kịch, bộ phim, v.v.
Definition (English Meaning)
The main character in a story, play, movie, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Protagonist'
-
"Hamlet is the protagonist of Shakespeare's play."
"Hamlet là nhân vật chính trong vở kịch của Shakespeare."
-
"The protagonist of the film undergoes a significant transformation."
"Nhân vật chính của bộ phim trải qua một sự thay đổi đáng kể."
-
"She is the protagonist in her own life story."
"Cô ấy là nhân vật chính trong câu chuyện cuộc đời mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protagonist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protagonist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protagonist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protagonist là nhân vật trung tâm mà cốt truyện xoay quanh. Không nên nhầm lẫn với 'hero' (anh hùng), vì protagonist có thể có những khuyết điểm hoặc mục tiêu không hoàn toàn cao thượng. Trong khi đó, 'hero' thường mang ý nghĩa tích cực hơn về lòng dũng cảm và đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **protagonist of**: được sử dụng để chỉ người đó là nhân vật chính *của* một tác phẩm cụ thể (ví dụ: 'The protagonist of the novel'). * **protagonist in**: được sử dụng để chỉ người đó là nhân vật chính *trong* một thể loại hoặc bối cảnh rộng hơn (ví dụ: 'He is a protagonist in the fight against corruption').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protagonist'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To understand the protagonist's motives is crucial to appreciating the novel.
|
Hiểu được động cơ của nhân vật chính là điều rất quan trọng để đánh giá cao cuốn tiểu thuyết. |
| Phủ định |
It is not easy to be the protagonist in a story like that.
|
Không dễ để trở thành nhân vật chính trong một câu chuyện như vậy. |
| Nghi vấn |
Is she trying to become the protagonist of her own life story?
|
Cô ấy có đang cố gắng trở thành nhân vật chính trong câu chuyện cuộc đời mình không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protagonist of the story faces many challenges.
|
Nhân vật chính của câu chuyện phải đối mặt với nhiều thử thách. |
| Phủ định |
The film's protagonist doesn't represent the average person.
|
Nhân vật chính của bộ phim không đại diện cho người bình thường. |
| Nghi vấn |
Is the protagonist a hero or an anti-hero?
|
Nhân vật chính là một anh hùng hay một phản anh hùng? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many stories follow a familiar pattern: the protagonist faces challenges, overcomes obstacles, and ultimately achieves their goal.
|
Nhiều câu chuyện tuân theo một mô hình quen thuộc: nhân vật chính đối mặt với những thử thách, vượt qua những trở ngại và cuối cùng đạt được mục tiêu của mình. |
| Phủ định |
Not every story needs a clear hero: some narratives intentionally lack a traditional protagonist, focusing instead on ensemble casts or abstract themes.
|
Không phải câu chuyện nào cũng cần một người hùng rõ ràng: một số câu chuyện cố tình thiếu một nhân vật chính truyền thống, thay vào đó tập trung vào dàn diễn viên hoặc các chủ đề trừu tượng. |
| Nghi vấn |
What makes a compelling protagonist: is it their inherent goodness, their relatable flaws, or their unwavering determination?
|
Điều gì tạo nên một nhân vật chính hấp dẫn: liệu đó là sự tốt bụng vốn có, những thiếu sót dễ đồng cảm hay quyết tâm không lay chuyển của họ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hamlet, the protagonist of Shakespeare's play, contemplates revenge.
|
Hamlet, nhân vật chính trong vở kịch của Shakespeare, suy ngẫm về sự trả thù. |
| Phủ định |
Despite his popularity, the protagonist, unlike the villain, doesn't always make the right choices.
|
Mặc dù nổi tiếng, nhân vật chính, không giống như nhân vật phản diện, không phải lúc nào cũng đưa ra những lựa chọn đúng đắn. |
| Nghi vấn |
John, is the protagonist always a hero?
|
John, nhân vật chính có phải luôn là anh hùng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the protagonist makes the right choices, the story will have a happy ending.
|
Nếu nhân vật chính đưa ra những lựa chọn đúng đắn, câu chuyện sẽ có một kết thúc có hậu. |
| Phủ định |
If the protagonist doesn't learn from their mistakes, they won't achieve their goals.
|
Nếu nhân vật chính không học hỏi từ những sai lầm của họ, họ sẽ không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
Will the protagonist succeed if they face their fears?
|
Liệu nhân vật chính có thành công nếu họ đối mặt với nỗi sợ hãi của mình không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protagonist overcomes many obstacles in the story.
|
Nhân vật chính vượt qua nhiều trở ngại trong câu chuyện. |
| Phủ định |
Seldom had the protagonist faced such a daunting challenge.
|
Hiếm khi nhân vật chính phải đối mặt với một thử thách khó khăn đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the protagonist fail, what would become of the kingdom?
|
Nếu nhân vật chính thất bại, điều gì sẽ xảy ra với vương quốc? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protagonist is brave, isn't he?
|
Nhân vật chính rất dũng cảm, phải không? |
| Phủ định |
The protagonist wasn't the only hero, was he?
|
Nhân vật chính không phải là anh hùng duy nhất, phải không? |
| Nghi vấn |
The protagonist doesn't give up easily, does he?
|
Nhân vật chính không dễ dàng bỏ cuộc, phải không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protagonist's journey was filled with unexpected challenges.
|
Hành trình của nhân vật chính đầy những thử thách bất ngờ. |
| Phủ định |
The protagonist's motivations weren't always clear to the audience.
|
Động cơ của nhân vật chính không phải lúc nào cũng rõ ràng với khán giả. |
| Nghi vấn |
Was the protagonist's ultimate sacrifice worth it?
|
Sự hy sinh cuối cùng của nhân vật chính có đáng giá không? |