protanopia
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protanopia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dạng mù màu do thiếu thụ thể ánh sáng màu đỏ trong võng mạc.
Definition (English Meaning)
A form of color blindness due to the absence of red retinal photoreceptors.
Ví dụ Thực tế với 'Protanopia'
-
"He was diagnosed with protanopia after failing the color vision test."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng mù màu đỏ (protanopia) sau khi trượt bài kiểm tra thị lực màu."
-
"People with protanopia may have difficulty distinguishing between red and green traffic lights."
"Những người mắc chứng mù màu đỏ (protanopia) có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa đèn giao thông màu đỏ và màu xanh lục."
-
"Protanopia affects approximately 1% of males."
"Mù màu đỏ (protanopia) ảnh hưởng đến khoảng 1% nam giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protanopia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protanopia
- Adjective: protanopic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protanopia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Protanopia là một dạng mù màu đỏ-lục, trong đó người bệnh khó phân biệt giữa màu đỏ và màu xanh lục. Màu đỏ thường bị nhìn thấy nhạt hơn hoặc có màu nâu, và sự phân biệt giữa một số sắc thái của màu đỏ, cam, vàng và xanh lục bị giảm đáng kể. Khác với protanomaly (khiếm khuyết khả năng nhận biết màu đỏ), protanopia là sự thiếu hoàn toàn các tế bào hình nón nhạy cảm với ánh sáng đỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In protanopia’ thường được dùng để mô tả tình trạng mù màu này trong một bối cảnh rộng hơn. ‘With protanopia’ thường được dùng để mô tả một người mắc chứng mù màu này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protanopia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.