(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ protocols
C1

protocols

noun

Nghĩa tiếng Việt

giao thức nghị định thư quy trình thủ tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protocols'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các quy tắc về cách cư xử đúng mực trong một dịp trang trọng.

Definition (English Meaning)

A system of rules about the correct way to behave on a formal occasion.

Ví dụ Thực tế với 'Protocols'

  • "Diplomatic protocol dictates that the most senior ambassador speaks first."

    "Nghi thức ngoại giao quy định rằng đại sứ cấp cao nhất phát biểu trước."

  • "They agreed on a peace protocol."

    "Họ đã đồng ý về một nghị định thư hòa bình."

  • "Security protocols must be followed at all times."

    "Các giao thức bảo mật phải luôn được tuân thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Protocols'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: protocol
  • Adjective: protocolary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

procedure(thủ tục)
convention(quy ước)
etiquette(phép xã giao)
standard(tiêu chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

handshake(bắt tay (trong giao thức mạng))
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Công nghệ thông tin Ngoại giao Y tế Khoa học)

Ghi chú Cách dùng 'Protocols'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa này thường liên quan đến các sự kiện ngoại giao, nghi lễ chính thức, hoặc các tình huống đòi hỏi sự tôn trọng và tuân thủ quy tắc. Nó bao gồm các quy tắc về thứ tự ưu tiên, cách xưng hô, trang phục, và các hành vi khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under according to

* **under (the protocol):** chỉ việc hành động tuân theo các quy tắc được thiết lập.
* **according to (protocol):** tương tự như 'under', nhưng nhấn mạnh việc hành động phù hợp với quy tắc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Protocols'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)