protocols
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protocols'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các quy tắc về cách cư xử đúng mực trong một dịp trang trọng.
Definition (English Meaning)
A system of rules about the correct way to behave on a formal occasion.
Ví dụ Thực tế với 'Protocols'
-
"Diplomatic protocol dictates that the most senior ambassador speaks first."
"Nghi thức ngoại giao quy định rằng đại sứ cấp cao nhất phát biểu trước."
-
"They agreed on a peace protocol."
"Họ đã đồng ý về một nghị định thư hòa bình."
-
"Security protocols must be followed at all times."
"Các giao thức bảo mật phải luôn được tuân thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protocols'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protocol
- Adjective: protocolary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protocols'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường liên quan đến các sự kiện ngoại giao, nghi lễ chính thức, hoặc các tình huống đòi hỏi sự tôn trọng và tuân thủ quy tắc. Nó bao gồm các quy tắc về thứ tự ưu tiên, cách xưng hô, trang phục, và các hành vi khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **under (the protocol):** chỉ việc hành động tuân theo các quy tắc được thiết lập.
* **according to (protocol):** tương tự như 'under', nhưng nhấn mạnh việc hành động phù hợp với quy tắc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protocols'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.