provided that
Liên từ (Conjunction)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provided that'
Giải nghĩa Tiếng Việt
với điều kiện là; nếu.
Definition (English Meaning)
on the condition or understanding that; if.
Ví dụ Thực tế với 'Provided that'
-
"You can use my car, provided that you drive carefully."
"Bạn có thể sử dụng xe của tôi, với điều kiện là bạn lái xe cẩn thận."
-
"The company will invest in the project, provided that the government offers tax incentives."
"Công ty sẽ đầu tư vào dự án, với điều kiện là chính phủ đưa ra các ưu đãi thuế."
-
"You are allowed to enter the building, provided that you have a valid ID card."
"Bạn được phép vào tòa nhà, với điều kiện là bạn có thẻ căn cước hợp lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provided that'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provided that'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Provided that" là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề diễn tả một điều kiện. Nó có nghĩa tương tự như "if" nhưng trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, học thuật hoặc các ngữ cảnh trang trọng khác. Nó nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện hoặc tình huống chỉ xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Sự khác biệt chính giữa "provided that" và "if" nằm ở mức độ trang trọng và sắc thái. "Provided that" mang tính chính thức và nhấn mạnh hơn vào điều kiện tiên quyết. Nó thường được dùng để đặt ra các điều khoản hoặc hạn chế cụ thể. Ví dụ: "You can borrow the book, provided that you return it within a week." (Bạn có thể mượn cuốn sách, với điều kiện là bạn trả lại nó trong vòng một tuần.)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provided that'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.