(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provided that
C1

provided that

Liên từ (Conjunction)

Nghĩa tiếng Việt

với điều kiện là nếu miễn là chỉ khi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provided that'

Giải nghĩa Tiếng Việt

với điều kiện là; nếu.

Definition (English Meaning)

on the condition or understanding that; if.

Ví dụ Thực tế với 'Provided that'

  • "You can use my car, provided that you drive carefully."

    "Bạn có thể sử dụng xe của tôi, với điều kiện là bạn lái xe cẩn thận."

  • "The company will invest in the project, provided that the government offers tax incentives."

    "Công ty sẽ đầu tư vào dự án, với điều kiện là chính phủ đưa ra các ưu đãi thuế."

  • "You are allowed to enter the building, provided that you have a valid ID card."

    "Bạn được phép vào tòa nhà, với điều kiện là bạn có thẻ căn cước hợp lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provided that'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

if(nếu)
on condition that(với điều kiện là)
assuming that(giả sử rằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Ngôn ngữ học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Provided that'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Provided that" là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề diễn tả một điều kiện. Nó có nghĩa tương tự như "if" nhưng trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, học thuật hoặc các ngữ cảnh trang trọng khác. Nó nhấn mạnh rằng một hành động, sự kiện hoặc tình huống chỉ xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Sự khác biệt chính giữa "provided that" và "if" nằm ở mức độ trang trọng và sắc thái. "Provided that" mang tính chính thức và nhấn mạnh hơn vào điều kiện tiên quyết. Nó thường được dùng để đặt ra các điều khoản hoặc hạn chế cụ thể. Ví dụ: "You can borrow the book, provided that you return it within a week." (Bạn có thể mượn cuốn sách, với điều kiện là bạn trả lại nó trong vòng một tuần.)

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provided that'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)