pseudepigrapha
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pseudepigrapha'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tác phẩm giả mạo hoặc ngụy danh, đặc biệt là các tác phẩm Do Thái được gán cho các tộc trưởng và tiên tri trong Kinh Thánh khác nhau, nhưng được soạn thảo trong khoảng 200 năm trước hoặc sau kỷ nguyên Kitô giáo truyền thống.
Definition (English Meaning)
Spurious or pseudonymous writings, especially Jewish writings ascribed to various biblical patriarchs and prophets but composed within approximately 200 years before or after the traditional Christian era.
Ví dụ Thực tế với 'Pseudepigrapha'
-
"The Book of Enoch is a well-known example of pseudepigrapha."
"Sách Enoch là một ví dụ nổi tiếng về pseudepigrapha."
-
"Scholars study the pseudepigrapha to better understand early Jewish beliefs."
"Các học giả nghiên cứu pseudepigrapha để hiểu rõ hơn về tín ngưỡng của người Do Thái thời kỳ đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pseudepigrapha'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pseudepigrapha
- Adjective: pseudepigraphal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pseudepigrapha'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'pseudepigrapha' thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các văn bản tôn giáo cổ đại không được coi là chính thống trong Kinh Thánh Do Thái hoặc Tân Ước. Các văn bản này thường được gán một cách sai lầm cho các nhân vật quan trọng trong lịch sử Kinh Thánh. Việc nghiên cứu pseudepigrapha cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử, văn hóa và tôn giáo của Do Thái giáo và Kitô giáo cổ đại. Ý nghĩa của từ nhấn mạnh tính chất 'giả mạo' hoặc 'ngụy danh' của tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pseudepigrapha'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.