publicist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Publicist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người được thuê để tạo dựng và duy trì sự chú ý của công chúng cho một nhân vật nổi tiếng, một tổ chức hoặc một sản phẩm.
Definition (English Meaning)
A person employed to create and maintain publicity for a public figure, an organization, or a product.
Ví dụ Thực tế với 'Publicist'
-
"The actress hired a publicist to help manage her image."
"Nữ diễn viên đã thuê một người làm quan hệ công chúng để giúp quản lý hình ảnh của cô ấy."
-
"Her publicist arranged several interviews for her upcoming book."
"Người làm quan hệ công chúng của cô ấy đã sắp xếp một vài cuộc phỏng vấn cho cuốn sách sắp ra mắt của cô ấy."
-
"Good publicists are skilled at crafting positive narratives."
"Những người làm quan hệ công chúng giỏi có kỹ năng tạo dựng những câu chuyện tích cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Publicist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: publicist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Publicist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Publicist thường được sử dụng để chỉ người làm việc trong lĩnh vực quan hệ công chúng, tập trung vào việc quảng bá hình ảnh và thông tin của khách hàng. Khác với marketer, publicist chú trọng vào việc xây dựng uy tín và nhận diện thương hiệu thông qua các kênh truyền thông và báo chí, hơn là trực tiếp bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này cũng có thể được dùng để chỉ những người tự quảng bá cho bản thân, đặc biệt trong giới nghệ sĩ và người nổi tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Publicist for': chỉ người đại diện cho ai/cái gì (ví dụ: a publicist for the band).
- 'Publicist to': Hiếm gặp, nhưng có thể dùng để chỉ mục tiêu của hoạt động PR (ví dụ: appealing to publicist).
- 'Publicist with': chỉ mối quan hệ hợp tác với ai/cái gì (ví dụ: a publicist with a large network).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Publicist'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movie premieres, the studio will have hired a publicist to manage the press.
|
Trước khi bộ phim ra mắt, hãng phim sẽ thuê một người phụ trách quan hệ công chúng để quản lý báo chí. |
| Phủ định |
By next week, they won't have found a publicist who understands their brand.
|
Đến tuần tới, họ sẽ không tìm được người phụ trách quan hệ công chúng nào hiểu về thương hiệu của họ. |
| Nghi vấn |
Will the celebrity have fired their publicist by the end of the scandal?
|
Liệu người nổi tiếng có sa thải người phụ trách quan hệ công chúng của họ vào cuối vụ bê bối không? |