(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ puck
B1

puck

noun

Nghĩa tiếng Việt

puck (trong môn khúc côn cầu) đĩa cao su (khúc côn cầu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đĩa cao su cứng được sử dụng trong môn khúc côn cầu trên băng.

Definition (English Meaning)

A hard rubber disc used in ice hockey.

Ví dụ Thực tế với 'Puck'

  • "The player shot the puck into the net."

    "Cầu thủ đã sút puck vào lưới."

  • "He passed the puck to his teammate."

    "Anh ấy chuyền puck cho đồng đội."

  • "The goalie blocked the puck."

    "Thủ môn đã chặn puck."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Puck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: puck
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

stick(gậy (khúc côn cầu))
ice rink(sân băng)
goal(gôn, khung thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (khúc côn cầu trên băng)

Ghi chú Cách dùng 'Puck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'puck' gần như độc quyền được sử dụng trong bối cảnh khúc côn cầu trên băng. Nó là vật thể chính được các cầu thủ cố gắng đưa vào lưới đối phương để ghi điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

with (cầm/điều khiển puck bằng gậy); on (puck nằm trên sân băng)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Puck'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The player hit the puck with great force.
Cầu thủ đã đánh mạnh vào puck.
Phủ định
The goalie did not see the puck coming.
Thủ môn đã không thấy puck đang đến.
Nghi vấn
Did the referee drop the puck at center ice?
Trọng tài đã thả puck ở giữa sân phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)