puck
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đĩa cao su cứng được sử dụng trong môn khúc côn cầu trên băng.
Definition (English Meaning)
A hard rubber disc used in ice hockey.
Ví dụ Thực tế với 'Puck'
-
"The player shot the puck into the net."
"Cầu thủ đã sút puck vào lưới."
-
"He passed the puck to his teammate."
"Anh ấy chuyền puck cho đồng đội."
-
"The goalie blocked the puck."
"Thủ môn đã chặn puck."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: puck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'puck' gần như độc quyền được sử dụng trong bối cảnh khúc côn cầu trên băng. Nó là vật thể chính được các cầu thủ cố gắng đưa vào lưới đối phương để ghi điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
with (cầm/điều khiển puck bằng gậy); on (puck nằm trên sân băng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puck'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The player hit the puck with great force.
|
Cầu thủ đã đánh mạnh vào puck. |
| Phủ định |
The goalie did not see the puck coming.
|
Thủ môn đã không thấy puck đang đến. |
| Nghi vấn |
Did the referee drop the puck at center ice?
|
Trọng tài đã thả puck ở giữa sân phải không? |