pugilist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pugilist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vận động viên đấm bốc; đặc biệt là vận động viên chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
A boxer; especially a professional one.
Ví dụ Thực tế với 'Pugilist'
-
"The aging pugilist refused to retire, despite his declining health."
"Vận động viên đấm bốc già nua từ chối giải nghệ, bất chấp sức khỏe đang suy yếu."
-
"He was known as a formidable pugilist in his youth."
"Ông ấy được biết đến như một vận động viên đấm bốc đáng gờm thời trẻ."
-
"The article described the pugilist's rigorous training regime."
"Bài báo mô tả chế độ tập luyện khắc nghiệt của vận động viên đấm bốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pugilist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pugilist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pugilist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pugilist' mang tính trang trọng và ít được sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nó thường xuất hiện trong các bài viết, tường thuật lịch sử, hoặc các bối cảnh mang tính hình thức. Khác với 'boxer' là một từ thông dụng hơn, 'pugilist' gợi nhớ về lịch sử và sự cổ điển của môn đấm bốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pugilist'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pugilist was praised by the crowd after his victory.
|
Người võ sĩ quyền Anh đã được đám đông ca ngợi sau chiến thắng của anh ấy. |
| Phủ định |
The pugilist was not defeated easily by his opponent.
|
Người võ sĩ quyền Anh đã không dễ dàng bị đối thủ đánh bại. |
| Nghi vấn |
Was the pugilist known for his sportsmanship?
|
Người võ sĩ quyền Anh có nổi tiếng vì tinh thần thể thao của mình không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The young pugilist trains rigorously every day.
|
Võ sĩ trẻ tuổi luyện tập rất nghiêm ngặt mỗi ngày. |
| Phủ định |
He is not just a pugilist; he's also a skilled strategist.
|
Anh ấy không chỉ là một võ sĩ; anh ấy còn là một nhà chiến lược tài ba. |
| Nghi vấn |
Is that seasoned fighter truly a pugilist, or is he something more?
|
Liệu võ sĩ dày dạn kinh nghiệm đó có thực sự chỉ là một võ sĩ, hay anh ta còn hơn thế nữa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a pugilist if he continues training.
|
Anh ấy sẽ trở thành một võ sĩ nếu anh ấy tiếp tục luyện tập. |
| Phủ định |
She is not going to be a pugilist; she prefers dancing.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một võ sĩ; cô ấy thích nhảy hơn. |
| Nghi vấn |
Will they be pugilists, or will they choose another career?
|
Họ sẽ trở thành võ sĩ, hay họ sẽ chọn một nghề nghiệp khác? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been a pugilist since he was a young man.
|
Anh ấy đã là một võ sĩ quyền anh từ khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She has not been a pugilist, preferring more graceful sports.
|
Cô ấy chưa từng là một võ sĩ quyền anh, thích những môn thể thao duyên dáng hơn. |
| Nghi vấn |
Has he ever been a pugilist in his life?
|
Anh ấy đã từng là một võ sĩ quyền anh trong đời chưa? |