(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pungency
C1

pungency

Noun

Nghĩa tiếng Việt

độ cay nồng tính hăng tính cay xè vị gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pungency'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ cay nồng, hăng, gắt; tính chất gây cảm giác mạnh, xộc thẳng vào mũi hoặc miệng.

Definition (English Meaning)

The quality of having a strong, sharp taste or smell.

Ví dụ Thực tế với 'Pungency'

  • "The pungency of the ginger overwhelmed the other flavors in the dish."

    "Độ cay nồng của gừng đã lấn át các hương vị khác trong món ăn."

  • "The air was thick with the pungency of burning leaves."

    "Không khí nồng nặc mùi khói lá cháy."

  • "The pungency of his criticism stung her pride."

    "Sự cay độc trong lời chỉ trích của anh ta làm tổn thương lòng tự trọng của cô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pungency'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pungency
  • Adjective: pungent
  • Adverb: pungently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sharpness(độ sắc, độ mạnh)
acridity(vị hăng, vị cay xè)
piquancy(vị cay nồng, vị đậm đà)

Trái nghĩa (Antonyms)

blandness(sự nhạt nhẽo)
mildness(sự dịu nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

spice(gia vị)
flavor(hương vị)
aroma(hương thơm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Hóa học Cảm quan

Ghi chú Cách dùng 'Pungency'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pungency thường được dùng để mô tả những mùi hoặc vị mạnh mẽ, thường là khó chịu hoặc gây kích ứng nếu ở nồng độ cao. Nó khác với 'spiciness' (vị cay) ở chỗ spiciness thường chỉ cảm giác nóng rát do ớt gây ra, trong khi pungency có thể đến từ nhiều nguồn khác, như hành, tỏi, mù tạt, hoặc thậm chí một số hóa chất. Pungency cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự sắc sảo, sâu cay trong lời nói hoặc văn phong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Dùng 'of' để chỉ đối tượng hoặc nguồn gốc của độ cay nồng. Ví dụ: 'the pungency of garlic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pungency'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)