(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pusillanimous
C2

pusillanimous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hèn nhát nhút nhát hèn hạ thiếu bản lĩnh yếu bóng vía
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pusillanimous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu can đảm hoặc quyết đoán; hèn nhát, nhút nhát.

Definition (English Meaning)

Showing a lack of courage or resolution; cowardly.

Ví dụ Thực tế với 'Pusillanimous'

  • "The pusillanimous leader refused to confront the issue."

    "Nhà lãnh đạo hèn nhát từ chối đối mặt với vấn đề."

  • "He was too pusillanimous to stand up to his boss."

    "Anh ta quá hèn nhát để dám đứng lên chống lại ông chủ của mình."

  • "Don't be so pusillanimous; take a risk!"

    "Đừng hèn nhát như vậy; hãy chấp nhận rủi ro đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pusillanimous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pusillanimous
  • Adverb: pusillanimously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cowardly(hèn nhát)
fainthearted(nhút nhát, yếu tim)
timorous(rụt rè, sợ sệt)

Trái nghĩa (Antonyms)

courageous(dũng cảm)
brave(gan dạ)
valiant(quả cảm)

Từ liên quan (Related Words)

fearful(sợ hãi)
weak(yếu đuối)
spineless(không có xương sống (nghĩa bóng: thiếu bản lĩnh))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Pusillanimous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pusillanimous' mang sắc thái mạnh hơn so với 'cowardly'. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu can đảm, mà còn ám chỉ sự yếu đuối về tinh thần và thường xuyên nhượng bộ trước nỗi sợ hãi. Khác với 'timid' (rụt rè, e dè), 'pusillanimous' mang tính phê phán cao hơn, chỉ trích sự hèn hạ và thiếu bản lĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pusillanimous'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who was pusillanimous in his decision-making, avoided taking any risks that might upset the board.
Người quản lý, người nhút nhát trong việc ra quyết định, đã tránh mọi rủi ro có thể làm phiền hội đồng quản trị.
Phủ định
The soldier who was anything but pusillanimous charged bravely into battle.
Người lính, người không hề hèn nhát, đã dũng cảm xông vào trận chiến.
Nghi vấn
Is he the one whose actions, described as pusillanimously slow, caused the company to miss the deadline?
Có phải anh ta là người mà hành động của anh ta, được mô tả là chậm chạp một cách hèn nhát, đã khiến công ty bỏ lỡ thời hạn không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He pusillanimously refused to voice his opinion during the meeting.
Anh ta hèn nhát từ chối bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp.
Phủ định
She didn't pusillanimously back down from the argument; instead, she stood her ground firmly.
Cô ấy không hèn nhát rút lui khỏi cuộc tranh cãi; thay vào đó, cô ấy kiên quyết giữ vững lập trường của mình.
Nghi vấn
Did he pusillanimously decline the challenge, or did he accept it bravely?
Anh ta có hèn nhát từ chối thử thách không, hay anh ta dũng cảm chấp nhận nó?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To act pusillanimously in the face of injustice is to betray one's own values.
Hành động hèn nhát trước bất công là phản bội giá trị của chính mình.
Phủ định
It is better not to be pusillanimous when facing adversity, but to stand tall.
Tốt hơn là không nên hèn nhát khi đối mặt với nghịch cảnh, mà nên đứng thẳng.
Nghi vấn
Is it necessary to be pusillanimous simply because others expect it?
Có cần thiết phải hèn nhát chỉ vì người khác mong đợi điều đó không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was too pusillanimous to stand up for himself.
Anh ta quá hèn nhát để đứng lên bảo vệ bản thân.
Phủ định
They are not pusillanimous in their decision-making, always considering all options.
Họ không hề hèn nhát trong việc ra quyết định, luôn cân nhắc mọi lựa chọn.
Nghi vấn
Was it pusillanimously that she refused to take the risk?
Có phải vì hèn nhát mà cô ấy từ chối chấp nhận rủi ro?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is pusillanimous, they often avoid taking risks.
Nếu ai đó hèn nhát, họ thường tránh chấp nhận rủi ro.
Phủ định
When a leader is pusillanimous, the team does not usually achieve its goals.
Khi một nhà lãnh đạo hèn nhát, đội thường không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
If someone acts pusillanimously, does it mean they lack confidence?
Nếu ai đó hành động một cách hèn nhát, có phải điều đó có nghĩa là họ thiếu tự tin không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he had been pusillanimously refusing to take responsibility for his actions.
Cô ấy nói rằng anh ta đã hèn nhát từ chối chịu trách nhiệm cho những hành động của mình.
Phủ định
He told me that they did not think I was pusillanimous when I declined the risky investment.
Anh ấy nói với tôi rằng họ không nghĩ tôi hèn nhát khi tôi từ chối khoản đầu tư rủi ro.
Nghi vấn
She asked if he had thought she was being pusillanimous when she decided to report the incident.
Cô ấy hỏi liệu anh ta có nghĩ rằng cô ấy hèn nhát khi cô ấy quyết định báo cáo vụ việc hay không.

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish he hadn't been so pusillanimous in that situation; it cost us the deal.
Tôi ước anh ấy đã không quá hèn nhát trong tình huống đó; nó khiến chúng ta mất thỏa thuận.
Phủ định
If only she wouldn't act so pusillanimously when faced with challenges; it's holding her back.
Ước gì cô ấy đừng hành động hèn nhát như vậy khi đối mặt với thử thách; nó đang kìm hãm cô ấy.
Nghi vấn
If only he could have been more brave. I wish he hadn't been so pusillanimous.
Giá như anh ấy có thể dũng cảm hơn. Tôi ước anh ấy không hèn nhát như vậy.
(Vị trí vocab_tab4_inline)