pusillanimous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pusillanimous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu can đảm hoặc quyết đoán; hèn nhát, nhút nhát.
Definition (English Meaning)
Showing a lack of courage or resolution; cowardly.
Ví dụ Thực tế với 'Pusillanimous'
-
"The pusillanimous leader refused to confront the issue."
"Nhà lãnh đạo hèn nhát từ chối đối mặt với vấn đề."
-
"He was too pusillanimous to stand up to his boss."
"Anh ta quá hèn nhát để dám đứng lên chống lại ông chủ của mình."
-
"Don't be so pusillanimous; take a risk!"
"Đừng hèn nhát như vậy; hãy chấp nhận rủi ro đi!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Pusillanimous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pusillanimous
- Adverb: pusillanimously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pusillanimous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pusillanimous' mang sắc thái mạnh hơn so với 'cowardly'. Nó không chỉ đơn thuần là thiếu can đảm, mà còn ám chỉ sự yếu đuối về tinh thần và thường xuyên nhượng bộ trước nỗi sợ hãi. Khác với 'timid' (rụt rè, e dè), 'pusillanimous' mang tính phê phán cao hơn, chỉ trích sự hèn hạ và thiếu bản lĩnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pusillanimous'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager, who was pusillanimous in his decision-making, avoided taking any risks that might upset the board.
|
Người quản lý, người nhút nhát trong việc ra quyết định, đã tránh mọi rủi ro có thể làm phiền hội đồng quản trị. |
| Phủ định |
The soldier who was anything but pusillanimous charged bravely into battle.
|
Người lính, người không hề hèn nhát, đã dũng cảm xông vào trận chiến. |
| Nghi vấn |
Is he the one whose actions, described as pusillanimously slow, caused the company to miss the deadline?
|
Có phải anh ta là người mà hành động của anh ta, được mô tả là chậm chạp một cách hèn nhát, đã khiến công ty bỏ lỡ thời hạn không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He pusillanimously refused to voice his opinion during the meeting.
|
Anh ta hèn nhát từ chối bày tỏ ý kiến của mình trong cuộc họp. |
| Phủ định |
She didn't pusillanimously back down from the argument; instead, she stood her ground firmly.
|
Cô ấy không hèn nhát rút lui khỏi cuộc tranh cãi; thay vào đó, cô ấy kiên quyết giữ vững lập trường của mình. |
| Nghi vấn |
Did he pusillanimously decline the challenge, or did he accept it bravely?
|
Anh ta có hèn nhát từ chối thử thách không, hay anh ta dũng cảm chấp nhận nó? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To act pusillanimously in the face of injustice is to betray one's own values.
|
Hành động hèn nhát trước bất công là phản bội giá trị của chính mình. |
| Phủ định |
It is better not to be pusillanimous when facing adversity, but to stand tall.
|
Tốt hơn là không nên hèn nhát khi đối mặt với nghịch cảnh, mà nên đứng thẳng. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to be pusillanimous simply because others expect it?
|
Có cần thiết phải hèn nhát chỉ vì người khác mong đợi điều đó không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was too pusillanimous to stand up for himself.
|
Anh ta quá hèn nhát để đứng lên bảo vệ bản thân. |
| Phủ định |
They are not pusillanimous in their decision-making, always considering all options.
|
Họ không hề hèn nhát trong việc ra quyết định, luôn cân nhắc mọi lựa chọn. |
| Nghi vấn |
Was it pusillanimously that she refused to take the risk?
|
Có phải vì hèn nhát mà cô ấy từ chối chấp nhận rủi ro? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is pusillanimous, they often avoid taking risks.
|
Nếu ai đó hèn nhát, họ thường tránh chấp nhận rủi ro. |
| Phủ định |
When a leader is pusillanimous, the team does not usually achieve its goals.
|
Khi một nhà lãnh đạo hèn nhát, đội thường không đạt được mục tiêu của mình. |
| Nghi vấn |
If someone acts pusillanimously, does it mean they lack confidence?
|
Nếu ai đó hành động một cách hèn nhát, có phải điều đó có nghĩa là họ thiếu tự tin không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that he had been pusillanimously refusing to take responsibility for his actions.
|
Cô ấy nói rằng anh ta đã hèn nhát từ chối chịu trách nhiệm cho những hành động của mình. |
| Phủ định |
He told me that they did not think I was pusillanimous when I declined the risky investment.
|
Anh ấy nói với tôi rằng họ không nghĩ tôi hèn nhát khi tôi từ chối khoản đầu tư rủi ro. |
| Nghi vấn |
She asked if he had thought she was being pusillanimous when she decided to report the incident.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ta có nghĩ rằng cô ấy hèn nhát khi cô ấy quyết định báo cáo vụ việc hay không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish he hadn't been so pusillanimous in that situation; it cost us the deal.
|
Tôi ước anh ấy đã không quá hèn nhát trong tình huống đó; nó khiến chúng ta mất thỏa thuận. |
| Phủ định |
If only she wouldn't act so pusillanimously when faced with challenges; it's holding her back.
|
Ước gì cô ấy đừng hành động hèn nhát như vậy khi đối mặt với thử thách; nó đang kìm hãm cô ấy. |
| Nghi vấn |
If only he could have been more brave. I wish he hadn't been so pusillanimous.
|
Giá như anh ấy có thể dũng cảm hơn. Tôi ước anh ấy không hèn nhát như vậy. |