(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quivering
C1

quivering

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

run rẩy rung động lẩy bẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quivering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Run rẩy, rung động nhẹ và nhanh.

Definition (English Meaning)

Trembling or shaking with a slight rapid motion.

Ví dụ Thực tế với 'Quivering'

  • "Her lips were quivering with fear."

    "Môi cô ấy run rẩy vì sợ hãi."

  • "The quivering leaves of the aspen tree shimmered in the breeze."

    "Những chiếc lá run rẩy của cây dương xỉ lung linh trong gió."

  • "A quivering voice betrayed her nervousness."

    "Một giọng nói run rẩy đã tố cáo sự lo lắng của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quivering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: quiver
  • Adjective: quivering
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trembling(run rẩy)
shaking(rung lắc)
vibrating(rung động)
shivering(rùng mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady(vững chắc)
still(tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

fear(sợ hãi)
excitement(phấn khích)
cold(lạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Quivering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả sự run rẩy do sợ hãi, lo lắng, phấn khích, lạnh hoặc bệnh tật. Cũng có thể dùng để miêu tả vật thể rung động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quivering'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the quivering leaves reflected the moonlight.
Wow, những chiếc lá run rẩy phản chiếu ánh trăng.
Phủ định
Oh no, her voice wasn't quivering despite the shock.
Ồ không, giọng cô ấy không run rẩy mặc dù bị sốc.
Nghi vấn
Good heavens, is that the ground quivering?
Lạy chúa, đó có phải là mặt đất đang rung chuyển không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had seen the earthquake, my hands would have been quivering with fear.
Nếu tôi đã nhìn thấy trận động đất, tay tôi chắc hẳn đã run rẩy vì sợ hãi.
Phủ định
If she hadn't been so brave, her voice would not have quivered when she spoke to the crowd.
Nếu cô ấy không dũng cảm như vậy, giọng cô ấy đã không run lên khi cô ấy nói chuyện với đám đông.
Nghi vấn
Would his lips have quivered if he had known the truth?
Liệu môi anh ấy có run lên nếu anh ấy biết sự thật không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trembling voice was being quivered by the frightened speaker to emphasize their fear.
Giọng nói run rẩy đang được người nói sợ hãi làm cho rung lên để nhấn mạnh nỗi sợ của họ.
Phủ định
The surface of the water was not being quivered by the gentle breeze.
Bề mặt nước không bị làm rung bởi làn gió nhẹ.
Nghi vấn
Was the ground being quivered by the approaching earthquake?
Mặt đất có đang bị rung chuyển bởi trận động đất đang đến gần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)