quivering
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quivering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Run rẩy, rung động nhẹ và nhanh.
Definition (English Meaning)
Trembling or shaking with a slight rapid motion.
Ví dụ Thực tế với 'Quivering'
-
"Her lips were quivering with fear."
"Môi cô ấy run rẩy vì sợ hãi."
-
"The quivering leaves of the aspen tree shimmered in the breeze."
"Những chiếc lá run rẩy của cây dương xỉ lung linh trong gió."
-
"A quivering voice betrayed her nervousness."
"Một giọng nói run rẩy đã tố cáo sự lo lắng của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quivering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: quiver
- Adjective: quivering
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quivering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả sự run rẩy do sợ hãi, lo lắng, phấn khích, lạnh hoặc bệnh tật. Cũng có thể dùng để miêu tả vật thể rung động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quivering'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the quivering leaves reflected the moonlight.
|
Wow, những chiếc lá run rẩy phản chiếu ánh trăng. |
| Phủ định |
Oh no, her voice wasn't quivering despite the shock.
|
Ồ không, giọng cô ấy không run rẩy mặc dù bị sốc. |
| Nghi vấn |
Good heavens, is that the ground quivering?
|
Lạy chúa, đó có phải là mặt đất đang rung chuyển không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had seen the earthquake, my hands would have been quivering with fear.
|
Nếu tôi đã nhìn thấy trận động đất, tay tôi chắc hẳn đã run rẩy vì sợ hãi. |
| Phủ định |
If she hadn't been so brave, her voice would not have quivered when she spoke to the crowd.
|
Nếu cô ấy không dũng cảm như vậy, giọng cô ấy đã không run lên khi cô ấy nói chuyện với đám đông. |
| Nghi vấn |
Would his lips have quivered if he had known the truth?
|
Liệu môi anh ấy có run lên nếu anh ấy biết sự thật không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trembling voice was being quivered by the frightened speaker to emphasize their fear.
|
Giọng nói run rẩy đang được người nói sợ hãi làm cho rung lên để nhấn mạnh nỗi sợ của họ. |
| Phủ định |
The surface of the water was not being quivered by the gentle breeze.
|
Bề mặt nước không bị làm rung bởi làn gió nhẹ. |
| Nghi vấn |
Was the ground being quivered by the approaching earthquake?
|
Mặt đất có đang bị rung chuyển bởi trận động đất đang đến gần không? |