racialist
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racialist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ủng hộ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; người tin vào sự ưu việt của một chủng tộc so với các chủng tộc khác.
Definition (English Meaning)
An advocate of racism; someone who believes in the superiority of one race over others.
Ví dụ Thực tế với 'Racialist'
-
"He was denounced as a racialist for his comments about immigration."
"Ông ta bị lên án là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc vì những bình luận của ông về vấn đề nhập cư."
-
"The article exposed the racialist ideology of the group."
"Bài báo đã phơi bày hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc của nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Racialist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: racialist
- Adjective: racialist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Racialist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'racialist' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'racist'. 'Racialist' thường chỉ người có hệ tư tưởng rõ ràng và chủ động thúc đẩy sự phân biệt chủng tộc. Khác với 'racist', có thể ám chỉ hành động phân biệt chủng tộc mà không nhất thiết có hệ tư tưởng, 'racialist' nhấn mạnh vào hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a racialist *of* the white race' (một người theo chủ nghĩa chủng tộc của chủng tộc da trắng); 'racialist sentiments *against* minorities' (tình cảm chủng tộc chống lại người thiểu số)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Racialist'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician is a known racialist.
|
Chính trị gia đó là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc nổi tiếng. |
| Phủ định |
The organization does not support racialist ideologies.
|
Tổ chức này không ủng hộ các hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc. |
| Nghi vấn |
Is he a racialist?
|
Anh ta có phải là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is a racialist, they often rely on stereotypes about other groups.
|
Nếu ai đó là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, họ thường dựa vào những định kiến về các nhóm khác. |
| Phủ định |
If you challenge a racialist's beliefs, they don't easily change their mind.
|
Nếu bạn thách thức niềm tin của một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, họ không dễ dàng thay đổi suy nghĩ của mình. |
| Nghi vấn |
If someone expresses racialist views, do people usually challenge them?
|
Nếu ai đó bày tỏ quan điểm phân biệt chủng tộc, mọi người có thường thách thức họ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the media will have labeled him a racialist.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, giới truyền thông sẽ dán nhãn anh ta là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc. |
| Phủ định |
By then, society won't have tolerated such a racialist viewpoint.
|
Đến lúc đó, xã hội sẽ không dung thứ cho một quan điểm phân biệt chủng tộc như vậy. |
| Nghi vấn |
Will they have considered him a racialist after hearing his comments?
|
Liệu họ có coi anh ta là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc sau khi nghe những bình luận của anh ta không? |