(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ racialist
C2

racialist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Racialist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc; người tin vào sự ưu việt của một chủng tộc so với các chủng tộc khác.

Definition (English Meaning)

An advocate of racism; someone who believes in the superiority of one race over others.

Ví dụ Thực tế với 'Racialist'

  • "He was denounced as a racialist for his comments about immigration."

    "Ông ta bị lên án là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc vì những bình luận của ông về vấn đề nhập cư."

  • "The article exposed the racialist ideology of the group."

    "Bài báo đã phơi bày hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc của nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Racialist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: racialist
  • Adjective: racialist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

racist(người phân biệt chủng tộc)
bigot(người cố chấp, kỳ thị)
chauvinist(người sô vanh (quá khích, tự cao về dân tộc mình))

Trái nghĩa (Antonyms)

egalitarian(người theo chủ nghĩa bình đẳng)
humanist(người theo chủ nghĩa nhân văn)
antiracist(người chống phân biệt chủng tộc)

Từ liên quan (Related Words)

eugenics(học thuyết ưu sinh)
segregation(sự phân biệt chủng tộc)
supremacy(sự tối cao, thượng đẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Racialist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'racialist' mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'racist'. 'Racialist' thường chỉ người có hệ tư tưởng rõ ràng và chủ động thúc đẩy sự phân biệt chủng tộc. Khác với 'racist', có thể ám chỉ hành động phân biệt chủng tộc mà không nhất thiết có hệ tư tưởng, 'racialist' nhấn mạnh vào hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

Ví dụ: 'a racialist *of* the white race' (một người theo chủ nghĩa chủng tộc của chủng tộc da trắng); 'racialist sentiments *against* minorities' (tình cảm chủng tộc chống lại người thiểu số)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Racialist'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician is a known racialist.
Chính trị gia đó là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc nổi tiếng.
Phủ định
The organization does not support racialist ideologies.
Tổ chức này không ủng hộ các hệ tư tưởng phân biệt chủng tộc.
Nghi vấn
Is he a racialist?
Anh ta có phải là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is a racialist, they often rely on stereotypes about other groups.
Nếu ai đó là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, họ thường dựa vào những định kiến về các nhóm khác.
Phủ định
If you challenge a racialist's beliefs, they don't easily change their mind.
Nếu bạn thách thức niềm tin của một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, họ không dễ dàng thay đổi suy nghĩ của mình.
Nghi vấn
If someone expresses racialist views, do people usually challenge them?
Nếu ai đó bày tỏ quan điểm phân biệt chủng tộc, mọi người có thường thách thức họ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the investigation concludes, the media will have labeled him a racialist.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, giới truyền thông sẽ dán nhãn anh ta là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.
Phủ định
By then, society won't have tolerated such a racialist viewpoint.
Đến lúc đó, xã hội sẽ không dung thứ cho một quan điểm phân biệt chủng tộc như vậy.
Nghi vấn
Will they have considered him a racialist after hearing his comments?
Liệu họ có coi anh ta là một người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc sau khi nghe những bình luận của anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)