raconteur
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Raconteur'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có kỹ năng kể chuyện hoặc giai thoại một cách thú vị.
Definition (English Meaning)
A person skilled at telling stories or anecdotes entertainingly.
Ví dụ Thực tế với 'Raconteur'
-
"He was a brilliant raconteur, captivating audiences with his tales of adventure."
"Ông là một người kể chuyện tài ba, thu hút khán giả bằng những câu chuyện phiêu lưu của mình."
-
"She was known as a great raconteur, always entertaining her friends with funny stories."
"Cô ấy nổi tiếng là một người kể chuyện tuyệt vời, luôn làm bạn bè vui vẻ với những câu chuyện hài hước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Raconteur'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: raconteur
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Raconteur'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'raconteur' thường được dùng để chỉ người có khả năng kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người nghe, có duyên kể chuyện. Nó nhấn mạnh vào tài năng kể chuyện hơn là nội dung câu chuyện. Khác với 'storyteller' đơn thuần, 'raconteur' gợi ý về một người có khả năng biểu diễn và làm sống động câu chuyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Raconteur'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he was a natural raconteur, the audience listened attentively to his every word.
|
Bởi vì anh ấy là một người kể chuyện bẩm sinh, khán giả đã lắng nghe chăm chú từng lời nói của anh ấy. |
| Phủ định |
Unless she becomes a skilled raconteur, she won't be able to captivate the audience during the presentation.
|
Trừ khi cô ấy trở thành một người kể chuyện điêu luyện, cô ấy sẽ không thể thu hút khán giả trong suốt buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
If he is such a great raconteur, why did so many people leave before the end of his story?
|
Nếu anh ấy là một người kể chuyện tuyệt vời như vậy, tại sao rất nhiều người lại bỏ đi trước khi câu chuyện của anh ấy kết thúc? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a raconteur he is!
|
Ồ, anh ấy quả là một người kể chuyện tuyệt vời! |
| Phủ định |
Alas, he is no raconteur.
|
Than ôi, anh ta không phải là một người kể chuyện hay. |
| Nghi vấn |
My, is she ever a raconteur?
|
Ôi chao, cô ấy có phải là một người kể chuyện giỏi không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather was a gifted raconteur, always captivating us with his stories.
|
Ông tôi là một người kể chuyện tài ba, luôn cuốn hút chúng tôi bằng những câu chuyện của ông. |
| Phủ định |
She wasn't much of a raconteur, preferring to listen rather than tell tales.
|
Cô ấy không phải là một người kể chuyện giỏi, thích lắng nghe hơn là kể chuyện. |
| Nghi vấn |
Is he a natural raconteur, or does he practice his storytelling?
|
Anh ấy có phải là một người kể chuyện bẩm sinh không, hay anh ấy luyện tập kể chuyện? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had met him earlier, she would have become a raconteur herself, influenced by his captivating stories.
|
Nếu cô ấy gặp anh ấy sớm hơn, cô ấy đã trở thành một người kể chuyện tài ba, chịu ảnh hưởng bởi những câu chuyện quyến rũ của anh ấy. |
| Phủ định |
If he hadn't possessed such a talent for storytelling, he wouldn't have been considered a raconteur, and his presentations would have been dull.
|
Nếu anh ấy không sở hữu tài năng kể chuyện như vậy, anh ấy đã không được coi là một người kể chuyện tài ba, và các bài thuyết trình của anh ấy sẽ rất tẻ nhạt. |
| Nghi vấn |
Would they have considered her a raconteur if she had only told that one compelling story at the party?
|
Liệu họ có coi cô ấy là một người kể chuyện tài ba nếu cô ấy chỉ kể câu chuyện hấp dẫn đó tại bữa tiệc không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be a raconteur, captivating audiences with his stories.
|
Anh ấy sẽ là một người kể chuyện tài ba, thu hút khán giả bằng những câu chuyện của mình. |
| Phủ định |
She is not going to be a raconteur if she doesn't practice her storytelling.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một người kể chuyện tài ba nếu cô ấy không luyện tập kể chuyện. |
| Nghi vấn |
Will he be a raconteur like his grandfather?
|
Liệu anh ấy có trở thành một người kể chuyện tài ba như ông của mình không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a natural raconteur; his stories always captivate the audience.
|
Anh ấy là một người kể chuyện bẩm sinh; những câu chuyện của anh ấy luôn thu hút khán giả. |
| Phủ định |
She is not a raconteur; she prefers listening to others.
|
Cô ấy không phải là một người kể chuyện; cô ấy thích nghe người khác hơn. |
| Nghi vấn |
Is he a raconteur, or does he just repeat what he hears?
|
Anh ấy có phải là một người kể chuyện hay anh ấy chỉ lặp lại những gì anh ấy nghe được? |