re-evaluate
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Re-evaluate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh giá lại, xem xét lại.
Definition (English Meaning)
To evaluate (something) again or differently.
Ví dụ Thực tế với 'Re-evaluate'
-
"We need to re-evaluate our strategy in light of the new market research."
"Chúng ta cần đánh giá lại chiến lược của mình dựa trên nghiên cứu thị trường mới."
-
"The company decided to re-evaluate its investment portfolio."
"Công ty quyết định đánh giá lại danh mục đầu tư của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Re-evaluate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: re-evaluate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Re-evaluate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi một đánh giá trước đó có thể không còn chính xác hoặc phù hợp do thông tin mới hoặc thay đổi trong hoàn cảnh. Khác với 'evaluate' ở chỗ nó ngụ ý đã có một đánh giá trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ on + [something]': nhấn mạnh đối tượng được đánh giá lại.
'+ based on + [something]': chỉ ra căn cứ mới cho việc đánh giá.
'+ in light of + [something]': chỉ ra một thông tin hoặc tình huống mới ảnh hưởng đến việc đánh giá.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Re-evaluate'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the first quarter results came in, the company decided to re-evaluate its marketing strategy because sales were lower than expected.
|
Sau khi có kết quả quý đầu tiên, công ty đã quyết định đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình vì doanh số bán hàng thấp hơn dự kiến. |
| Phủ định |
Unless the project shows significant progress soon, we will not re-evaluate its budget, even though the team claims they need more resources.
|
Trừ khi dự án sớm cho thấy tiến triển đáng kể, chúng tôi sẽ không đánh giá lại ngân sách của nó, mặc dù nhóm khẳng định họ cần thêm nguồn lực. |
| Nghi vấn |
Before making a final decision, should we re-evaluate the potential risks, so that we are fully aware of the possible consequences?
|
Trước khi đưa ra quyết định cuối cùng, chúng ta có nên đánh giá lại những rủi ro tiềm ẩn không, để chúng ta nhận thức đầy đủ về những hậu quả có thể xảy ra? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is important to re-evaluate our strategies regularly to stay competitive.
|
Việc thường xuyên đánh giá lại các chiến lược của chúng ta là rất quan trọng để duy trì tính cạnh tranh. |
| Phủ định |
It is not advisable not to re-evaluate the project's progress, as it could lead to significant setbacks.
|
Không nên không đánh giá lại tiến độ của dự án, vì nó có thể dẫn đến những thất bại đáng kể. |
| Nghi vấn |
Why do we need to re-evaluate our current marketing campaign so soon?
|
Tại sao chúng ta cần đánh giá lại chiến dịch marketing hiện tại sớm như vậy? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the initial assessment, the team decided to re-evaluate the project's scope, and the subsequent adjustments led to a more realistic timeline.
|
Sau đánh giá ban đầu, nhóm quyết định đánh giá lại phạm vi dự án, và những điều chỉnh sau đó đã dẫn đến một thời gian biểu thực tế hơn. |
| Phủ định |
Despite the feedback, the manager chose not to re-evaluate the employee's performance, a decision that caused considerable discontent, and the situation deteriorated.
|
Mặc dù có phản hồi, người quản lý đã chọn không đánh giá lại hiệu suất của nhân viên, một quyết định gây ra sự bất mãn đáng kể, và tình hình trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Considering the changing market conditions, should we, as a company, re-evaluate our marketing strategy, or should we maintain our current approach?
|
Xem xét các điều kiện thị trường đang thay đổi, chúng ta, với tư cách là một công ty, có nên đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình hay nên duy trì cách tiếp cận hiện tại? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been re-evaluating its marketing strategy before the new CEO arrived.
|
Công ty đã và đang đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
They hadn't been re-evaluating the project's feasibility before the deadline.
|
Họ đã không đánh giá lại tính khả thi của dự án trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Had the team been re-evaluating their priorities after the budget cuts?
|
Nhóm đã và đang đánh giá lại các ưu tiên của họ sau khi bị cắt giảm ngân sách phải không? |