realpolitik
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Realpolitik'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính trị hoặc các nguyên tắc dựa trên những cân nhắc thực tế hơn là đạo đức hoặc ý thức hệ.
Definition (English Meaning)
A system of politics or principles based on practical rather than moral or ideological considerations.
Ví dụ Thực tế với 'Realpolitik'
-
"The government's foreign policy was guided by realpolitik."
"Chính sách đối ngoại của chính phủ được dẫn dắt bởi realpolitik."
-
"Bismarck was a master of realpolitik."
"Bismarck là một bậc thầy về realpolitik."
-
"The decision was a clear example of realpolitik."
"Quyết định này là một ví dụ rõ ràng về realpolitik."
Từ loại & Từ liên quan của 'Realpolitik'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: realpolitik
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Realpolitik'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Realpolitik nhấn mạnh việc theo đuổi lợi ích quốc gia dựa trên tình hình thực tế và quyền lực hiện có, thường bỏ qua các cân nhắc về đạo đức hoặc giá trị trừu tượng. Nó khác với các cách tiếp cận chính trị dựa trên ý thức hệ hoặc đạo đức, ví dụ như chủ nghĩa lý tưởng (idealism). Realpolitik tập trung vào việc đạt được mục tiêu bằng mọi phương tiện cần thiết, kể cả việc sử dụng sức mạnh quân sự, ngoại giao khéo léo và thỏa hiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Realpolitik'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His foreign policy was heavily influenced by realpolitik.
|
Chính sách đối ngoại của ông chịu ảnh hưởng nặng nề bởi chủ nghĩa hiện thực chính trị. |
| Phủ định |
Realpolitik is not always the most ethical approach to international relations.
|
Chủ nghĩa hiện thực chính trị không phải lúc nào cũng là cách tiếp cận đạo đức nhất đối với quan hệ quốc tế. |
| Nghi vấn |
Is realpolitik the only way to achieve lasting peace and stability?
|
Liệu chủ nghĩa hiện thực chính trị có phải là cách duy nhất để đạt được hòa bình và ổn định lâu dài? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Realpolitik is a common strategy in international relations.
|
Chính sách thực dụng là một chiến lược phổ biến trong quan hệ quốc tế. |
| Phủ định |
The politician does not embrace realpolitik; she prefers idealistic approaches.
|
Nhà chính trị không chấp nhận chính sách thực dụng; cô ấy thích các phương pháp tiếp cận duy tâm hơn. |
| Nghi vấn |
Does the government prioritize realpolitik in its foreign policy decisions?
|
Chính phủ có ưu tiên chính sách thực dụng trong các quyết định chính sách đối ngoại của mình không? |