(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rebrandable
C1

rebrandable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có thể tái định vị thương hiệu có khả năng tái định vị thương hiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rebrandable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tái định vị thương hiệu; phù hợp để tái định vị thương hiệu.

Definition (English Meaning)

Capable of being rebranded; suitable for rebranding.

Ví dụ Thực tế với 'Rebrandable'

  • "This software is highly rebrandable, allowing us to customize it for different clients."

    "Phần mềm này có khả năng tái định vị thương hiệu cao, cho phép chúng tôi tùy chỉnh nó cho các khách hàng khác nhau."

  • "The company's image was so damaged that only a completely rebrandable strategy could save it."

    "Hình ảnh của công ty đã bị tổn hại đến mức chỉ có một chiến lược hoàn toàn có thể tái định vị thương hiệu mới có thể cứu vãn nó."

  • "Many white-label products are specifically designed to be rebrandable."

    "Nhiều sản phẩm nhãn trắng được thiết kế đặc biệt để có thể tái định vị thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rebrandable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: rebrandable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

adaptable(dễ thích nghi)
customizable(có thể tùy chỉnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

established(đã được thiết lập)
fixed(cố định)

Từ liên quan (Related Words)

brand identity(nhận diện thương hiệu)
marketing strategy(chiến lược marketing)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Rebrandable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rebrandable' thường được sử dụng để mô tả một sản phẩm, dịch vụ, hoặc thậm chí một công ty mà hình ảnh thương hiệu hiện tại không còn phù hợp hoặc hiệu quả, và có thể được thay đổi để cải thiện nhận diện hoặc thu hút khách hàng mới. Nó nhấn mạnh khả năng thay đổi và thích ứng với thị trường. Khác với 'brandable' (có thể xây dựng thương hiệu), 'rebrandable' ngụ ý một thương hiệu đã tồn tại và đang trải qua quá trình thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

Khi sử dụng 'rebrandable as', nó ngụ ý rằng đối tượng đang được xem xét để thay đổi thành một hình ảnh thương hiệu cụ thể khác. Ví dụ: 'The product is rebrandable as a luxury item.' (Sản phẩm có thể được tái định vị thành một mặt hàng xa xỉ). Khi sử dụng 'rebrandable for', nó chỉ ra mục đích của việc tái định vị thương hiệu. Ví dụ: 'The company is rebrandable for a younger demographic.' (Công ty có thể được tái định vị để hướng đến đối tượng trẻ tuổi hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rebrandable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)