recalling clearly
Động từ + Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recalling clearly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhớ lại điều gì đó một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Definition (English Meaning)
Remembering something in a distinct and easily understandable way.
Ví dụ Thực tế với 'Recalling clearly'
-
"She was recalling clearly the events of that night."
"Cô ấy đã nhớ lại một cách rõ ràng các sự kiện của đêm đó."
-
"He was recalling clearly the instructions he had been given."
"Anh ấy đã nhớ lại một cách rõ ràng những hướng dẫn mà anh ấy đã được đưa ra."
-
"The witness was recalling clearly the suspect's face."
"Nhân chứng đã nhớ lại một cách rõ ràng khuôn mặt của nghi phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recalling clearly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recall
- Adjective: clear
- Adverb: clearly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recalling clearly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng nhớ lại thông tin một cách chính xác và chi tiết, không có sự nhầm lẫn hay mơ hồ. So với chỉ 'recalling', 'recalling clearly' thể hiện mức độ chắc chắn và đầy đủ của trí nhớ cao hơn. Nó thường được dùng để miêu tả khả năng nhớ lại sau một thời gian dài hoặc sau một sự kiện gây căng thẳng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recalling clearly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.