(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recast
C1

recast

verb

Nghĩa tiếng Việt

đúc lại tái tạo tái cấu trúc thay đổi vai thay diễn viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúc lại, tái tạo lại; thay đổi vai (trong phim, kịch).

Definition (English Meaning)

To cast again or anew.

Ví dụ Thực tế với 'Recast'

  • "The statue was recast in bronze."

    "Bức tượng đã được đúc lại bằng đồng."

  • "The director decided to recast the lead role just weeks before opening night."

    "Đạo diễn quyết định thay diễn viên chính chỉ vài tuần trước đêm khai mạc."

  • "The company is recasting its image to appeal to a wider demographic."

    "Công ty đang tái tạo lại hình ảnh của mình để thu hút một nhóm nhân khẩu học rộng lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recast
  • Verb: recast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reshape(tái định hình)
remodel(tái cấu trúc)
rephrase(diễn đạt lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Recast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về việc 'đúc lại', 'recast' thường được dùng khi muốn cải thiện chất lượng hoặc hình dáng của vật được đúc. Khi nói về phim ảnh, 'recast' chỉ việc thay diễn viên cho một vai diễn đã có trước đó, thường do diễn viên ban đầu không thể tiếp tục hoặc nhà sản xuất muốn thay đổi hướng đi của nhân vật. Khác với 'remake' (làm lại), 'recast' tập trung vào việc thay đổi thành phần hoặc diện mạo hơn là làm lại toàn bộ tác phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as into

'Recast as' thường dùng khi thay đổi vai diễn thành một vai diễn khác hoặc mô tả vai trò mới. 'Recast into' thường dùng khi biến đổi hoặc thay đổi một cái gì đó thành một hình thức khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recast'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director decided to recast the lead actor after the rehearsals.
Đạo diễn quyết định thay vai diễn chính sau các buổi diễn tập.
Phủ định
They didn't recast any of the roles in the second act.
Họ đã không thay đổi bất kỳ vai diễn nào trong hồi thứ hai.
Nghi vấn
Did the studio recast the entire movie?
Hãng phim có làm lại toàn bộ bộ phim không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The director decided to recast the lead actor after the first week of rehearsals.
Đạo diễn quyết định thay diễn viên chính sau tuần đầu tiên của buổi diễn tập.
Phủ định
Why didn't they recast the play to better reflect modern sensibilities?
Tại sao họ không viết lại vở kịch để phản ánh tốt hơn những nhạy cảm hiện đại?
Nghi vấn
Who will recast the statue after it was damaged?
Ai sẽ đúc lại bức tượng sau khi nó bị hư hại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)