(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rectified spirit
C1

rectified spirit

noun

Nghĩa tiếng Việt

cồn tinh luyện cồn trung tính rượu etylic tinh khiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rectified spirit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ethanol (cồn etylic) có nồng độ cao đã được tinh chế bằng cách chưng cất nhiều lần, còn được gọi là cồn trung tính hoặc cồn etylic có nguồn gốc nông nghiệp.

Definition (English Meaning)

Highly concentrated ethanol (ethyl alcohol) which has been purified by repeated distillation, also called neutral spirit or ethyl alcohol of agricultural origin.

Ví dụ Thực tế với 'Rectified spirit'

  • "Rectified spirit is the base ingredient for many vodkas and gins."

    "Cồn tinh luyện là thành phần cơ bản của nhiều loại vodka và gin."

  • "The distillery uses rectified spirit to create a high-quality gin."

    "Nhà máy chưng cất sử dụng cồn tinh luyện để tạo ra một loại gin chất lượng cao."

  • "Rectified spirit is often used in the production of medicinal tinctures."

    "Cồn tinh luyện thường được sử dụng trong sản xuất cồn thuốc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rectified spirit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rectified spirit
  • Adjective: rectified
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

neutral spirit(cồn trung tính)
ethyl alcohol(cồn etylic)
ethanol(ethanol)

Trái nghĩa (Antonyms)

crude alcohol(cồn thô)

Từ liên quan (Related Words)

distillation(chưng cất)
fermentation(lên men)
ABV (Alcohol by Volume)(nồng độ cồn theo thể tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Công nghiệp thực phẩm Dược phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Rectified spirit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rectified spirit là một loại cồn tinh khiết cao, thường không có hương vị, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ uống có cồn, dược phẩm và các ứng dụng công nghiệp khác. Nó khác với rượu thô (crude alcohol) ở chỗ đã trải qua quá trình tinh chế để loại bỏ các tạp chất và hương vị không mong muốn. So với các loại cồn khác, rectified spirit có độ tinh khiết cao hơn, thường đạt 95% ABV (Alcohol by Volume) trở lên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from in

* of: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần. Ví dụ: 'rectified spirit of grain' (cồn tinh luyện từ ngũ cốc). * from: Tương tự 'of', chỉ nguồn gốc. Ví dụ: 'rectified spirit from sugar beets' (cồn tinh luyện từ củ cải đường). * in: Thường dùng để chỉ việc sử dụng rectified spirit trong một ứng dụng cụ thể. Ví dụ: 'used in the production of...' (được sử dụng trong sản xuất...)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rectified spirit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)