redressive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redressive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính chất bù đắp, đền bù, hoặc tìm kiếm sự đền bù.
Definition (English Meaning)
Providing or seeking redress; compensatory.
Ví dụ Thực tế với 'Redressive'
-
"The government implemented redressive measures to compensate victims of the disaster."
"Chính phủ đã thực hiện các biện pháp bù đắp để bồi thường cho các nạn nhân của thảm họa."
-
"The judge ordered redressive action to be taken."
"Thẩm phán đã ra lệnh thực hiện hành động đền bù."
-
"The company offered a redressive payment to the affected customers."
"Công ty đã đề nghị một khoản thanh toán bồi thường cho những khách hàng bị ảnh hưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redressive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: redressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redressive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'redressive' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hoặc xã hội học để mô tả các biện pháp hoặc hành động nhằm sửa chữa hoặc bù đắp cho một sai lầm, thiệt hại hoặc bất công đã xảy ra. Nó nhấn mạnh mục tiêu khôi phục lại trạng thái cân bằng hoặc công bằng đã bị vi phạm. Khác với 'corrective' (mang tính sửa chữa chung), 'redressive' tập trung cụ thể vào việc cung cấp sự đền bù.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ in': Được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà trong đó sự đền bù diễn ra (ví dụ: 'redressive in terms of compensation'). '+ for': Được sử dụng để chỉ ra điều gì đang được đền bù (ví dụ: 'redressive for damages').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redressive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.