(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redressive
C2

redressive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chất đền bù mang tính bồi thường nhằm mục đích khắc phục sai lầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redressive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính chất bù đắp, đền bù, hoặc tìm kiếm sự đền bù.

Definition (English Meaning)

Providing or seeking redress; compensatory.

Ví dụ Thực tế với 'Redressive'

  • "The government implemented redressive measures to compensate victims of the disaster."

    "Chính phủ đã thực hiện các biện pháp bù đắp để bồi thường cho các nạn nhân của thảm họa."

  • "The judge ordered redressive action to be taken."

    "Thẩm phán đã ra lệnh thực hiện hành động đền bù."

  • "The company offered a redressive payment to the affected customers."

    "Công ty đã đề nghị một khoản thanh toán bồi thường cho những khách hàng bị ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redressive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: redressive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compensatory(có tính chất bồi thường)
remedial(có tính chất khắc phục)
corrective(có tính chất sửa chữa)

Trái nghĩa (Antonyms)

punitive(có tính chất trừng phạt)
aggravating(làm trầm trọng thêm)

Từ liên quan (Related Words)

restitution(sự bồi hoàn)
reparation(sự đền bù)
indemnification(sự bồi thường thiệt hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Redressive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'redressive' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật hoặc xã hội học để mô tả các biện pháp hoặc hành động nhằm sửa chữa hoặc bù đắp cho một sai lầm, thiệt hại hoặc bất công đã xảy ra. Nó nhấn mạnh mục tiêu khôi phục lại trạng thái cân bằng hoặc công bằng đã bị vi phạm. Khác với 'corrective' (mang tính sửa chữa chung), 'redressive' tập trung cụ thể vào việc cung cấp sự đền bù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'+ in': Được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực mà trong đó sự đền bù diễn ra (ví dụ: 'redressive in terms of compensation'). '+ for': Được sử dụng để chỉ ra điều gì đang được đền bù (ví dụ: 'redressive for damages').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redressive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)