refulgence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refulgence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự rực rỡ, chói lọi; vẻ huy hoàng, lộng lẫy.
Definition (English Meaning)
Radiant or resplendent quality or state; brilliance.
Ví dụ Thực tế với 'Refulgence'
-
"The refulgence of the sunset painted the sky with vibrant colors."
"Sự rực rỡ của ánh hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng những sắc màu sống động."
-
"The refulgence of the diamond caught everyone's eye."
"Sự rực rỡ của viên kim cương thu hút ánh nhìn của mọi người."
-
"Her smile had a refulgence that brightened the room."
"Nụ cười của cô ấy có một vẻ rạng rỡ làm bừng sáng cả căn phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refulgence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: refulgence
- Adjective: refulgent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refulgence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refulgence' mang sắc thái trang trọng và thường được dùng trong văn chương để miêu tả ánh sáng mạnh mẽ và đẹp đẽ, hoặc vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy. Nó nhấn mạnh tính chất tỏa sáng, rực rỡ một cách nổi bật. So với 'brightness' (độ sáng), 'refulgence' gợi cảm giác về một thứ ánh sáng mạnh mẽ, có sức quyến rũ và thường mang tính thẩm mỹ cao hơn. Nó khác với 'glitter' (sự lấp lánh) ở chỗ 'refulgence' thiên về ánh sáng liên tục và mạnh mẽ hơn là ánh sáng chớp nhoáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With refulgence’: Thể hiện điều gì đó được bao phủ hoặc tỏa sáng với sự rực rỡ. ‘Of refulgence’: Thể hiện bản chất hoặc nguồn gốc của sự rực rỡ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refulgence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.