(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reinstate
C1

reinstate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phục hồi khôi phục phục chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reinstate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phục hồi, khôi phục ai đó hoặc cái gì đó về vị trí hoặc tình trạng trước đây.

Definition (English Meaning)

To restore someone or something to a previous position or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Reinstate'

  • "The court ordered the company to reinstate the employee."

    "Tòa án đã yêu cầu công ty phục hồi chức vụ cho người nhân viên."

  • "After appealing the decision, he was reinstated."

    "Sau khi kháng cáo quyết định, anh ta đã được phục chức."

  • "The government decided to reinstate the old policy."

    "Chính phủ quyết định khôi phục chính sách cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reinstate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reinstate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restore(phục hồi)
rehabilitate(phục hồi, cải tạo)
bring back(mang trở lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

remove(loại bỏ)
dismiss(sa thải)
discharge(cho xuất viện, thải hồi)

Từ liên quan (Related Words)

re-employ(tái tuyển dụng)
re-establish(tái thiết lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Nhân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Reinstate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reinstate' thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức, đặc biệt là liên quan đến công việc, chức vụ, hoặc quyền lợi. Nó nhấn mạnh việc đưa ai đó hoặc cái gì đó trở lại trạng thái trước khi bị mất hoặc bị tước đoạt. Nó khác với 'restore' ở chỗ 'restore' có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ đơn thuần là làm mới hoặc sửa chữa, trong khi 'reinstate' luôn liên quan đến việc trả lại vị trí hoặc trạng thái cụ thể đã từng tồn tại. Ví dụ, bạn có thể 'restore' một bức tranh cũ, nhưng bạn 'reinstate' một nhân viên bị sa thải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Reinstate to' được dùng để chỉ vị trí hoặc tình trạng mà ai đó/cái gì đó được phục hồi lại. Ví dụ: 'He was reinstated to his former position.' (Anh ta đã được phục hồi lại vị trí cũ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reinstate'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company decided to reinstate her after the investigation was a relief to everyone.
Việc công ty quyết định phục chức cho cô ấy sau cuộc điều tra là một sự giải tỏa cho tất cả mọi người.
Phủ định
Whether they will reinstate the old policy is not yet known.
Việc họ có phục hồi chính sách cũ hay không vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the board chose to reinstate him despite the allegations remains a mystery.
Tại sao hội đồng quản trị chọn phục chức cho anh ta mặc dù có những cáo buộc vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company decided to reinstate her after the investigation!
Ồ, công ty đã quyết định phục chức cho cô ấy sau cuộc điều tra!
Phủ định
Unfortunately, ah, the board of directors refused to reinstate the old policy.
Thật không may, à, hội đồng quản trị đã từ chối khôi phục chính sách cũ.
Nghi vấn
Hey, will they reinstate the program next year?
Này, họ sẽ khôi phục chương trình vào năm tới chứ?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should reinstate her after the misunderstanding is cleared.
Công ty nên phục chức cho cô ấy sau khi hiểu lầm được giải quyết.
Phủ định
They cannot reinstate him until the investigation is complete.
Họ không thể phục chức cho anh ta cho đến khi cuộc điều tra hoàn tất.
Nghi vấn
Will the board reinstate the old policy?
Liệu hội đồng quản trị có phục hồi chính sách cũ không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to reinstate him after he won the appeal.
Công ty quyết định phục chức cho anh ấy sau khi anh ấy thắng kiện.
Phủ định
The manager did not reinstate her, despite the pressure from the union.
Người quản lý đã không phục chức cho cô ấy, mặc dù có áp lực từ công đoàn.
Nghi vấn
Will the board reinstate the old policy?
Liệu hội đồng quản trị có khôi phục lại chính sách cũ không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company reinstated him after the investigation.
Công ty đã phục chức cho anh ấy sau cuộc điều tra.
Phủ định
The court did not reinstate his driver's license.
Tòa án đã không khôi phục giấy phép lái xe của anh ấy.
Nghi vấn
Will they reinstate the old policy?
Họ sẽ khôi phục chính sách cũ chứ?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence proves his innocence, the company will reinstate him immediately.
Nếu bằng chứng chứng minh sự vô tội của anh ấy, công ty sẽ phục chức cho anh ấy ngay lập tức.
Phủ định
If you don't apologize, the manager won't reinstate your privileges.
Nếu bạn không xin lỗi, người quản lý sẽ không khôi phục các đặc quyền của bạn.
Nghi vấn
Will they reinstate the program if the community supports it?
Liệu họ có khôi phục chương trình nếu cộng đồng ủng hộ nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is strong, the committee will reinstate the employee.
Nếu bằng chứng đủ mạnh, ủy ban sẽ phục chức cho nhân viên.
Phủ định
If the appeal lacks merit, the company does not reinstate the policy.
Nếu kháng cáo không có giá trị, công ty sẽ không khôi phục chính sách.
Nghi vấn
If the manager apologizes, does the company reinstate him?
Nếu người quản lý xin lỗi, công ty có phục chức cho anh ta không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company decided to reinstate the employee after the investigation.
Công ty quyết định phục chức cho nhân viên sau cuộc điều tra.
Phủ định
Did the committee decide not to reinstate his position?
Ủy ban đã quyết định không khôi phục vị trí của anh ấy sao?
Nghi vấn
Will they reinstate the old policy next month?
Họ sẽ khôi phục chính sách cũ vào tháng tới chứ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company would reinstate my colleague; he was a valuable asset.
Tôi ước công ty sẽ phục chức cho đồng nghiệp của tôi; anh ấy là một tài sản quý giá.
Phủ định
If only they wouldn't reinstate the old policies; they were incredibly inefficient.
Giá như họ không phục hồi những chính sách cũ; chúng vô cùng kém hiệu quả.
Nghi vấn
I wish I knew if they would reinstate the program. Is there any chance?
Tôi ước tôi biết liệu họ có khôi phục chương trình hay không. Có cơ hội nào không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)