relationship satisfaction
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship satisfaction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ hài lòng của một người với các mối quan hệ tình cảm hoặc giữa các cá nhân của họ.
Definition (English Meaning)
The degree to which a person is content with their romantic or interpersonal relationships.
Ví dụ Thực tế với 'Relationship satisfaction'
-
"High relationship satisfaction is linked to better mental and physical health."
"Sự hài lòng cao trong mối quan hệ có liên quan đến sức khỏe tinh thần và thể chất tốt hơn."
-
"Couples with higher relationship satisfaction tend to have fewer conflicts."
"Các cặp đôi có sự hài lòng trong mối quan hệ cao hơn có xu hướng ít xung đột hơn."
-
"Researchers are investigating the factors that contribute to relationship satisfaction."
"Các nhà nghiên cứu đang điều tra các yếu tố góp phần vào sự hài lòng trong mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship satisfaction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship, satisfaction
- Adjective: satisfying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relationship satisfaction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và xã hội học để đánh giá chất lượng của các mối quan hệ. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như sự tin tưởng, giao tiếp, hỗ trợ và cam kết. 'Relationship satisfaction' khác với 'happiness' vì nó tập trung cụ thể vào các mối quan hệ, trong khi 'happiness' là một trạng thái cảm xúc chung chung hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Relationship satisfaction with [partner/relationship]' nhấn mạnh đối tượng của sự hài lòng. Ví dụ: 'Relationship satisfaction with her husband was low.' 'Relationship satisfaction in [a specific relationship type, e.g., marriage]' chỉ ra bối cảnh của sự hài lòng. Ví dụ: 'Relationship satisfaction in marriage is crucial for stability.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship satisfaction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.