(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relationship satisfaction
C1

relationship satisfaction

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự hài lòng trong mối quan hệ mức độ hài lòng về mối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relationship satisfaction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ hài lòng của một người với các mối quan hệ tình cảm hoặc giữa các cá nhân của họ.

Definition (English Meaning)

The degree to which a person is content with their romantic or interpersonal relationships.

Ví dụ Thực tế với 'Relationship satisfaction'

  • "High relationship satisfaction is linked to better mental and physical health."

    "Sự hài lòng cao trong mối quan hệ có liên quan đến sức khỏe tinh thần và thể chất tốt hơn."

  • "Couples with higher relationship satisfaction tend to have fewer conflicts."

    "Các cặp đôi có sự hài lòng trong mối quan hệ cao hơn có xu hướng ít xung đột hơn."

  • "Researchers are investigating the factors that contribute to relationship satisfaction."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra các yếu tố góp phần vào sự hài lòng trong mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relationship satisfaction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relationship, satisfaction
  • Adjective: satisfying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marital satisfaction(sự hài lòng trong hôn nhân)
relationship quality(chất lượng mối quan hệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

relationship dissatisfaction(sự không hài lòng trong mối quan hệ)
relationship distress(sự đau khổ trong mối quan hệ)

Từ liên quan (Related Words)

communication(giao tiếp)
intimacy(sự thân mật)
trust(sự tin tưởng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Relationship satisfaction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về tâm lý học và xã hội học để đánh giá chất lượng của các mối quan hệ. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như sự tin tưởng, giao tiếp, hỗ trợ và cam kết. 'Relationship satisfaction' khác với 'happiness' vì nó tập trung cụ thể vào các mối quan hệ, trong khi 'happiness' là một trạng thái cảm xúc chung chung hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'Relationship satisfaction with [partner/relationship]' nhấn mạnh đối tượng của sự hài lòng. Ví dụ: 'Relationship satisfaction with her husband was low.' 'Relationship satisfaction in [a specific relationship type, e.g., marriage]' chỉ ra bối cảnh của sự hài lòng. Ví dụ: 'Relationship satisfaction in marriage is crucial for stability.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relationship satisfaction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)