(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relishing
C1

relishing

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

tận hưởng thưởng thức thích thú đắm mình trong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relishing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thưởng thức, thích thú, tận hưởng điều gì đó một cách trọn vẹn và đầy hứng khởi.

Definition (English Meaning)

Enjoying greatly; taking pleasure in something.

Ví dụ Thực tế với 'Relishing'

  • "She was relishing the moment of victory."

    "Cô ấy đang tận hưởng khoảnh khắc chiến thắng."

  • "He was relishing the challenge of learning a new language."

    "Anh ấy đang thích thú với thử thách học một ngôn ngữ mới."

  • "They are relishing their retirement."

    "Họ đang tận hưởng cuộc sống hưu trí của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relishing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

enjoying(thưởng thức, tận hưởng)
savoring(nhấm nháp, thưởng thức chậm rãi)
delighting in(thích thú, vui sướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

disliking(không thích)
detesting(ghét cay ghét đắng)
loathing(ghê tởm)

Từ liên quan (Related Words)

pleasure(niềm vui, sự thích thú)
enjoyment(sự tận hưởng)
appreciation(sự trân trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Relishing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự yêu thích và tận hưởng một cách sâu sắc, không chỉ đơn thuần là thích. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'enjoying' thông thường. 'Relishing' thường đi kèm với những điều mang lại niềm vui, sự hài lòng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Relishing in' được sử dụng để nhấn mạnh việc bạn đang tìm thấy niềm vui lớn trong một hành động hoặc tình huống cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relishing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)