(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remittances
C1

remittances

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiều hối tiền gửi về từ nước ngoài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remittances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số tiền mà ai đó gửi cho người khác ở một địa điểm hoặc quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

Money that someone sends to another person in a different place or country.

Ví dụ Thực tế với 'Remittances'

  • "Remittances from migrant workers are a significant source of income for many developing countries."

    "Kiều hối từ người lao động nhập cư là một nguồn thu nhập quan trọng đối với nhiều quốc gia đang phát triển."

  • "The country relies heavily on remittances from its citizens working abroad."

    "Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào kiều hối từ những công dân làm việc ở nước ngoài."

  • "Increased remittances have helped to reduce poverty in some rural areas."

    "Kiều hối tăng lên đã giúp giảm nghèo ở một số vùng nông thôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remittances'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remittance (số ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

money transfer(chuyển tiền)
payment(thanh toán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

migrant worker(người lao động nhập cư)
foreign exchange(ngoại hối)
economy(nền kinh tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Remittances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ số tiền mà người lao động nước ngoài gửi về cho gia đình ở quê nhà. 'Remittances' là dạng số nhiều, nhấn mạnh đến tổng số tiền hoặc các khoản tiền được gửi đi. Khác với 'transfer' mang nghĩa chung chung hơn về việc chuyển tiền, 'remittance' có ý nghĩa cụ thể về mục đích hỗ trợ tài chính cho người nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from to

- 'Remittances of money': diễn tả số tiền được gửi.
- 'Remittances from abroad': diễn tả tiền được gửi từ nước ngoài.
- 'Remittances to family': diễn tả tiền được gửi cho gia đình.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remittances'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had relatives working abroad, I would depend on remittances to improve my family's living conditions.
Nếu tôi có người thân làm việc ở nước ngoài, tôi sẽ phụ thuộc vào kiều hối để cải thiện điều kiện sống của gia đình.
Phủ định
If the government didn't implement policies to attract foreign investment, the country wouldn't rely so heavily on remittances from overseas workers.
Nếu chính phủ không thực hiện các chính sách thu hút đầu tư nước ngoài, đất nước sẽ không phụ thuộc quá nhiều vào kiều hối từ người lao động ở nước ngoài.
Nghi vấn
Would the local economy suffer if the amount of remittance sent home by overseas workers decreased significantly?
Nền kinh tế địa phương có bị ảnh hưởng nếu lượng kiều hối gửi về nước từ người lao động ở nước ngoài giảm đáng kể không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)