remittances
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remittances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số tiền mà ai đó gửi cho người khác ở một địa điểm hoặc quốc gia khác.
Definition (English Meaning)
Money that someone sends to another person in a different place or country.
Ví dụ Thực tế với 'Remittances'
-
"Remittances from migrant workers are a significant source of income for many developing countries."
"Kiều hối từ người lao động nhập cư là một nguồn thu nhập quan trọng đối với nhiều quốc gia đang phát triển."
-
"The country relies heavily on remittances from its citizens working abroad."
"Đất nước này phụ thuộc rất nhiều vào kiều hối từ những công dân làm việc ở nước ngoài."
-
"Increased remittances have helped to reduce poverty in some rural areas."
"Kiều hối tăng lên đã giúp giảm nghèo ở một số vùng nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remittances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remittance (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remittances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ số tiền mà người lao động nước ngoài gửi về cho gia đình ở quê nhà. 'Remittances' là dạng số nhiều, nhấn mạnh đến tổng số tiền hoặc các khoản tiền được gửi đi. Khác với 'transfer' mang nghĩa chung chung hơn về việc chuyển tiền, 'remittance' có ý nghĩa cụ thể về mục đích hỗ trợ tài chính cho người nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Remittances of money': diễn tả số tiền được gửi.
- 'Remittances from abroad': diễn tả tiền được gửi từ nước ngoài.
- 'Remittances to family': diễn tả tiền được gửi cho gia đình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remittances'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had relatives working abroad, I would depend on remittances to improve my family's living conditions.
|
Nếu tôi có người thân làm việc ở nước ngoài, tôi sẽ phụ thuộc vào kiều hối để cải thiện điều kiện sống của gia đình. |
| Phủ định |
If the government didn't implement policies to attract foreign investment, the country wouldn't rely so heavily on remittances from overseas workers.
|
Nếu chính phủ không thực hiện các chính sách thu hút đầu tư nước ngoài, đất nước sẽ không phụ thuộc quá nhiều vào kiều hối từ người lao động ở nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Would the local economy suffer if the amount of remittance sent home by overseas workers decreased significantly?
|
Nền kinh tế địa phương có bị ảnh hưởng nếu lượng kiều hối gửi về nước từ người lao động ở nước ngoài giảm đáng kể không? |