remotest
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remotest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa xôi nhất về không gian hoặc thời gian.
Definition (English Meaning)
Farthest away in space or time.
Ví dụ Thực tế với 'Remotest'
-
"This is the remotest corner of the country."
"Đây là góc xa xôi nhất của đất nước."
-
"The remotest parts of the Amazon rainforest remain unexplored."
"Những vùng xa xôi nhất của rừng mưa Amazon vẫn chưa được khám phá."
-
"That is the remotest possibility."
"Đó là khả năng ít xảy ra nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remotest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remote
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remotest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng so sánh nhất của tính từ 'remote'. Nó diễn tả mức độ xa xôi, hẻo lánh, hoặc ít có khả năng xảy ra nhất. Khác với 'distant' (xa xôi), 'remote' thường mang ý nghĩa thêm về sự cô lập và khó tiếp cận. So với 'furthest', 'remotest' có xu hướng nhấn mạnh sự khó khăn trong việc tiếp cận hoặc kết nối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'from', nó chỉ ra sự xa cách về mặt địa lý hoặc thời gian so với một điểm tham chiếu cụ thể. Ví dụ: 'The island is remotest from the mainland.' (Hòn đảo xa xôi nhất so với đất liền.) Khi sử dụng 'in', thường để chỉ vị trí địa lý xa xôi: 'The remotest areas in Alaska.' (Những khu vực xa xôi nhất ở Alaska.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remotest'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remotest stars are difficult to observe.
|
Những ngôi sao xa xôi nhất rất khó quan sát. |
| Phủ định |
Isn't that the remotest village in the region?
|
Đó không phải là ngôi làng xa xôi nhất trong khu vực sao? |
| Nghi vấn |
Is his office remote from the city center?
|
Văn phòng của anh ấy có xa trung tâm thành phố không? |