rend
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xé (cái gì đó) thành từng mảnh.
Definition (English Meaning)
To tear (something) into pieces.
Ví dụ Thực tế với 'Rend'
-
"He rent his garments in despair."
"Anh ta xé toạc quần áo trong tuyệt vọng."
-
"The earthquake rent the ground asunder."
"Trận động đất xé toạc mặt đất."
-
"The storm rent the sails of the ship."
"Cơn bão xé rách cánh buồm của con tàu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rend (rends, rending, rent)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'rend' thường được sử dụng trong văn cảnh trang trọng, cổ kính, hoặc mang tính biểu tượng, đặc biệt để diễn tả hành động xé quần áo hoặc các vật liệu tương tự như một biểu hiện của sự đau buồn, tức giận hoặc phẫn nộ. Nó khác với 'tear' (xé) ở chỗ mang tính chất mạnh mẽ, dữ dội và thường có ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc hơn. Ví dụ, 'tear' có thể dùng để xé giấy, còn 'rend' thường dùng để xé vải, da thú, hoặc xé tan một cái gì đó trừu tượng như sự im lặng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rend'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd rent the air with cheers after the team won, because their joy was uncontrollable.
|
Đám đông xé toạc không khí bằng những tiếng reo hò sau khi đội nhà chiến thắng, bởi vì niềm vui của họ là không thể kiểm soát. |
| Phủ định |
Even though the fabric was old, it didn't rend when she pulled on it gently.
|
Mặc dù vải đã cũ, nó đã không bị rách khi cô ấy kéo nhẹ. |
| Nghi vấn |
Did the storm rend the sails of the ship, even though the captain took precautions?
|
Cơn bão có xé toạc cánh buồm của con tàu không, mặc dù thuyền trưởng đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the tailor had measured the fabric correctly, he wouldn't rend it now to fix the mistake.
|
Nếu người thợ may đã đo vải chính xác, anh ấy sẽ không xé nó bây giờ để sửa lỗi. |
| Phủ định |
If he hadn't been so careless, he wouldn't rend the poster in his frustration now.
|
Nếu anh ấy không bất cẩn như vậy, anh ấy sẽ không xé tấm áp phích vì thất vọng bây giờ. |
| Nghi vấn |
If the storm had been less intense, would the wind be rending the old sails now?
|
Nếu cơn bão ít dữ dội hơn, liệu gió có đang xé toạc những cánh buồm cũ bây giờ không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the storm had been less intense, the wind would not have rent the sails of the ship.
|
Nếu cơn bão ít dữ dội hơn, gió đã không xé toạc cánh buồm của con tàu. |
| Phủ định |
If the fabric had not been so old, the force wouldn't have rent it so easily.
|
Nếu tấm vải không quá cũ, lực tác động đã không xé nó dễ dàng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would the villagers have been so scared if the beast had not rent the air with its terrifying roar?
|
Liệu dân làng có quá sợ hãi nếu con quái thú không xé toạc không khí bằng tiếng gầm kinh hoàng của nó? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The storm rent the old sails to shreds.
|
Cơn bão xé toạc những cánh buồm cũ thành từng mảnh vụn. |
| Phủ định |
Never had the crowd rent the air with such ferocious screams.
|
Chưa bao giờ đám đông xé toạc không khí bằng những tiếng la hét dữ dội như vậy. |
| Nghi vấn |
Had the protesters rent their clothes as a sign of grief?
|
Những người biểu tình đã xé quần áo của họ như một dấu hiệu của sự đau buồn phải không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he rent his clothes in anger.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã xé quần áo của mình trong cơn giận dữ. |
| Phủ định |
She told me that she did not rend the document.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không xé tài liệu. |
| Nghi vấn |
They asked if the storm had rent the sails.
|
Họ hỏi liệu cơn bão có xé rách cánh buồm hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The strong wind rends the old flag.
|
Cơn gió mạnh xé toạc lá cờ cũ. |
| Phủ định |
He does not rend his clothes in despair.
|
Anh ấy không xé quần áo trong tuyệt vọng. |
| Nghi vấn |
Does the bear rend its prey with its claws?
|
Con gấu có xé xác con mồi bằng móng vuốt của nó không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't rent my clothes in anger when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã không xé quần áo của mình trong cơn giận dữ khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only he wouldn't rend the contract so carelessly; the company is falling apart.
|
Giá mà anh ta không xé hợp đồng một cách bất cẩn như vậy; công ty đang sụp đổ. |
| Nghi vấn |
If only she could rend the veil of secrecy surrounding the project, wouldn't we finally know the truth?
|
Giá mà cô ấy có thể xé bỏ bức màn bí mật bao quanh dự án, chẳng phải chúng ta cuối cùng sẽ biết sự thật sao? |