(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renege
C1

renege

verb

Nghĩa tiếng Việt

bội ước thất hứa nuốt lời không giữ lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renege'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nuốt lời, bội ước, thất hứa, không giữ lời hứa hoặc cam kết đã đưa ra

Definition (English Meaning)

to go back on a promise or commitment

Ví dụ Thực tế với 'Renege'

  • "The company reneged on the deal at the last minute."

    "Công ty đã nuốt lời hứa trong thỏa thuận vào phút cuối."

  • "The government has reneged on its commitment to reduce carbon emissions."

    "Chính phủ đã nuốt lời hứa trong cam kết giảm lượng khí thải carbon."

  • "He accused her of reneging on their agreement."

    "Anh ta buộc tội cô ấy đã bội ước trong thỏa thuận của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renege'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: renege
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

default(vỡ nợ, không thực hiện nghĩa vụ)
back out(rút lui, không giữ lời)
withdraw(rút lui, rút lại)
go back on(thay đổi ý định, nuốt lời)

Trái nghĩa (Antonyms)

honor(tôn trọng, giữ lời)
fulfill(hoàn thành, thực hiện)
uphold(duy trì, giữ vững)

Từ liên quan (Related Words)

contract(hợp đồng)
agreement(thỏa thuận)
promise(lời hứa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Kinh doanh Đàm phán

Ghi chú Cách dùng 'Renege'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'renege' mang ý nghĩa trang trọng hơn so với 'break a promise'. Nó thường được dùng trong các tình huống liên quan đến hợp đồng, thỏa thuận chính thức, hoặc các cam kết quan trọng. Nó ngụ ý một sự thay đổi ý định, thường gây ra sự thất vọng hoặc thiệt hại cho người khác. 'Back out' là một từ đồng nghĩa nhưng ít trang trọng hơn, và có thể ám chỉ việc rút lui khỏi một kế hoạch hoặc sự kiện nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

'renege on' được sử dụng để chỉ rõ lời hứa, thỏa thuận hoặc cam kết cụ thể bị phá vỡ. Ví dụ: 'He reneged on his promise to help me move.' (Anh ta đã nuốt lời hứa giúp tôi chuyển nhà.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renege'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He decided to renege on the deal after he found out that the company was in debt.
Anh ấy quyết định nuốt lời về thỏa thuận sau khi phát hiện ra công ty đang nợ nần.
Phủ định
Even though she promised to help, she didn't renege on her word when the task became difficult.
Mặc dù cô ấy đã hứa giúp đỡ, cô ấy đã không nuốt lời khi nhiệm vụ trở nên khó khăn.
Nghi vấn
If you promised to be there, will you renege if something better comes along?
Nếu bạn đã hứa sẽ có mặt, bạn sẽ nuốt lời nếu có điều gì tốt hơn xuất hiện sao?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He admitted reneging on the deal after further consideration.
Anh ấy thừa nhận đã nuốt lời hứa về thỏa thuận sau khi cân nhắc thêm.
Phủ định
They don't appreciate him reneging on his promises so often.
Họ không đánh giá cao việc anh ta thất hứa thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Do you recall him reneging on that agreement last year?
Bạn có nhớ anh ta đã nuốt lời về thỏa thuận đó năm ngoái không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had signed the contract, he would renege now because he's facing financial hardship.
Nếu anh ấy đã ký hợp đồng, bây giờ anh ấy sẽ nuốt lời vì đang gặp khó khăn về tài chính.
Phủ định
If she hadn't trusted him so much, she wouldn't renege on her promise by backing out of the deal now.
Nếu cô ấy không tin anh ta quá nhiều, cô ấy đã không thất hứa bằng cách rút khỏi thỏa thuận bây giờ.
Nghi vấn
If they had offered a better price, would he renege on his previous agreement and sell to them now?
Nếu họ đã đưa ra một mức giá tốt hơn, liệu anh ấy có nuốt lời thỏa thuận trước đó và bán cho họ bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)