(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reorient
C1

reorient

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

định hướng lại tái định hướng điều chỉnh lại hướng đi thay đổi trọng tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reorient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

định hướng lại; điều chỉnh lại hướng hoặc mục tiêu; thay đổi cách suy nghĩ hoặc hành vi của ai đó

Definition (English Meaning)

to change the direction or focus of something; to change the way that someone thinks or behaves

Ví dụ Thực tế với 'Reorient'

  • "The company is reorienting its business towards sustainable energy."

    "Công ty đang định hướng lại hoạt động kinh doanh của mình theo hướng năng lượng bền vững."

  • "After the merger, employees had to reorient themselves to the new company culture."

    "Sau vụ sáp nhập, nhân viên phải định hướng lại bản thân theo văn hóa công ty mới."

  • "The government needs to reorient its economic policies to address income inequality."

    "Chính phủ cần định hướng lại các chính sách kinh tế để giải quyết tình trạng bất bình đẳng thu nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reorient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reorient
  • Adjective: reoriented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

redirect(chuyển hướng)
refocus(tập trung lại)
readjust(điều chỉnh lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

maintain(duy trì)
preserve(bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

adapt(thích nghi)
transform(biến đổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reorient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reorient' thường được sử dụng khi có sự thay đổi đáng kể trong cách tiếp cận, mục tiêu hoặc ưu tiên. Nó nhấn mạnh quá trình điều chỉnh để phù hợp với tình hình mới. So với 'orient', 'reorient' ngụ ý rằng đã có một hướng hoặc mục tiêu trước đó, và bây giờ cần được thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to towards

Khi dùng 'to', nó thường chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mới của việc định hướng lại (ví dụ: reorient to the market). Khi dùng 'towards', nó nhấn mạnh sự thay đổi hướng đi (ví dụ: reorient towards a customer-centric approach).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reorient'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company decided to reorient its focus towards sustainable practices!
Chà, công ty đã quyết định tái định hướng trọng tâm của mình sang các hoạt động bền vững!
Phủ định
Oh, the manager didn't reorient the team after the project failure.
Ồ, người quản lý đã không tái định hướng lại nhóm sau thất bại của dự án.
Nghi vấn
Hey, did they reorient the building to face south?
Này, họ có tái định hướng tòa nhà để quay mặt về hướng nam không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company reoriented its business strategy towards sustainable development.
Công ty đã tái định hướng chiến lược kinh doanh của mình theo hướng phát triển bền vững.
Phủ định
The organization didn't reorient its efforts after the initial failure.
Tổ chức đã không tái định hướng các nỗ lực của mình sau thất bại ban đầu.
Nghi vấn
Why did the manager decide to reorient the team's goals?
Tại sao người quản lý quyết định tái định hướng mục tiêu của nhóm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)