(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repertoire
C1

repertoire

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vốn tiết mục tủ vốn danh mục biểu diễn kho tàng (nghệ thuật) phạm vi (khả năng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repertoire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tất cả các vở kịch, bài hát, tác phẩm, v.v. mà một người biểu diễn biết và có thể biểu diễn.

Definition (English Meaning)

All the plays, songs, pieces, etc. that a performer knows and can perform

Ví dụ Thực tế với 'Repertoire'

  • "The Royal Shakespeare Company has a large repertoire."

    "Công ty Royal Shakespeare có một kho tàng các vở kịch lớn."

  • "The band is best known for its extensive live repertoire."

    "Ban nhạc được biết đến nhiều nhất nhờ kho nhạc biểu diễn trực tiếp phong phú của mình."

  • "He is adding several new roles to his repertoire this season."

    "Anh ấy đang thêm một vài vai diễn mới vào danh mục biểu diễn của mình trong mùa này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repertoire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repertoire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collection(bộ sưu tập)
range(phạm vi)
stock(kho)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

opera(nhạc kịch)
drama(kịch)
solo(độc tấu)
composition(tác phẩm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Âm nhạc Sân khấu Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Repertoire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'repertoire' thường được dùng để chỉ tập hợp các tác phẩm mà một nghệ sĩ, diễn viên, hoặc một nhóm có thể trình diễn. Nó bao gồm cả các tác phẩm đã thuần thục và sẵn sàng cho việc biểu diễn trước công chúng. Khác với 'collection' (bộ sưu tập) là một tập hợp đơn thuần, 'repertoire' mang tính chuyên môn và trình độ cao hơn. Ví dụ, một ca sĩ có một 'repertoire' các bài hát, không chỉ là họ sở hữu nhiều bài hát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Repertoire of' thường được sử dụng để chỉ rõ những gì thuộc về tập hợp các tác phẩm đó. Ví dụ: 'The repertoire of the orchestra includes classical and contemporary pieces.' (Tập hợp các tác phẩm của dàn nhạc bao gồm các tác phẩm cổ điển và đương đại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repertoire'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the conductor admired the orchestra's repertoire, he decided to feature them in the upcoming concert.
Bởi vì nhạc trưởng ngưỡng mộ vốn tiết mục của dàn nhạc, ông ấy quyết định giới thiệu họ trong buổi hòa nhạc sắp tới.
Phủ định
Although the band expanded their repertoire, they did not include any classical pieces because their fans prefer pop music.
Mặc dù ban nhạc đã mở rộng vốn tiết mục của họ, họ không bao gồm bất kỳ bản nhạc cổ điển nào vì người hâm mộ của họ thích nhạc pop hơn.
Nghi vấn
Since the theater group has a diverse repertoire, will they perform a comedy or a drama tonight?
Vì nhóm kịch có một vốn tiết mục đa dạng, liệu họ sẽ biểu diễn một vở hài kịch hay một vở kịch chính kịch tối nay?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The orchestra, whose repertoire includes both classical and modern pieces, is renowned for its versatility.
Dàn nhạc giao hưởng, mà kho tàng biểu diễn bao gồm cả những tác phẩm cổ điển và hiện đại, nổi tiếng về sự đa năng của mình.
Phủ định
The musician, whose repertoire did not include any of Bach's works, was criticized for his limited musical knowledge.
Người nhạc sĩ, mà kho tàng biểu diễn không bao gồm bất kỳ tác phẩm nào của Bach, đã bị chỉ trích vì kiến thức âm nhạc hạn chế của mình.
Nghi vấn
Is this the band whose repertoire consists mainly of cover songs?
Đây có phải là ban nhạc mà kho tàng biểu diễn chủ yếu bao gồm các bài hát cover không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Expanding one's repertoire is essential for a musician's growth.
Mở rộng vốn tiết mục là điều cần thiết cho sự phát triển của một nhạc sĩ.
Phủ định
Not having a diverse repertoire is limiting the actor's career opportunities.
Không có một vốn tiết mục đa dạng đang hạn chế cơ hội nghề nghiệp của diễn viên.
Nghi vấn
Is maintaining a broad repertoire crucial for a successful opera singer?
Duy trì một vốn tiết mục rộng lớn có phải là điều quan trọng đối với một ca sĩ opera thành công không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced more diligently, her repertoire would include that difficult piece now.
Nếu cô ấy đã luyện tập siêng năng hơn, tiết mục của cô ấy bây giờ đã bao gồm tác phẩm khó đó.
Phủ định
If he hadn't been so nervous at the audition, his repertoire wouldn't be so limited now.
Nếu anh ấy không quá lo lắng trong buổi thử giọng, tiết mục của anh ấy sẽ không bị hạn chế như bây giờ.
Nghi vấn
If they had studied classical music more, would their repertoire include more challenging compositions?
Nếu họ đã nghiên cứu nhạc cổ điển nhiều hơn, thì tiết mục của họ có bao gồm nhiều tác phẩm đầy thử thách hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)