(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ replicated
C1

replicated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được sao chép đã được tái tạo bản sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replicated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được sao chép hoặc tái tạo một cách chính xác.

Definition (English Meaning)

Having been reproduced or copied exactly.

Ví dụ Thực tế với 'Replicated'

  • "The experiment was conducted multiple times with replicated results."

    "Thí nghiệm được thực hiện nhiều lần với kết quả được sao chép (tái tạo) giống nhau."

  • "The study used replicated data from various sources."

    "Nghiên cứu sử dụng dữ liệu được sao chép từ nhiều nguồn khác nhau."

  • "The artist created a perfectly replicated version of the famous painting."

    "Nghệ sĩ đã tạo ra một phiên bản được sao chép hoàn hảo của bức tranh nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Replicated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: replication (sự sao chép, sự nhân bản)
  • Verb: replicate (sao chép, nhân bản)
  • Adjective: replicated (đã được sao chép, đã được nhân bản)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

duplicated(nhân đôi, sao y)
copied(sao chép)
reproduced(tái tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(bản gốc)
unique(độc nhất)

Từ liên quan (Related Words)

clone(bản sao, nhân bản vô tính)
replica(bản sao)
duplicate(bản sao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Replicated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các thí nghiệm, dữ liệu, hoặc đối tượng đã được nhân bản một cách hoàn hảo. Nhấn mạnh tính chính xác và tương đồng giữa bản gốc và bản sao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Replicated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)