replicated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replicated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được sao chép hoặc tái tạo một cách chính xác.
Definition (English Meaning)
Having been reproduced or copied exactly.
Ví dụ Thực tế với 'Replicated'
-
"The experiment was conducted multiple times with replicated results."
"Thí nghiệm được thực hiện nhiều lần với kết quả được sao chép (tái tạo) giống nhau."
-
"The study used replicated data from various sources."
"Nghiên cứu sử dụng dữ liệu được sao chép từ nhiều nguồn khác nhau."
-
"The artist created a perfectly replicated version of the famous painting."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một phiên bản được sao chép hoàn hảo của bức tranh nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replicated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: replication (sự sao chép, sự nhân bản)
- Verb: replicate (sao chép, nhân bản)
- Adjective: replicated (đã được sao chép, đã được nhân bản)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replicated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các thí nghiệm, dữ liệu, hoặc đối tượng đã được nhân bản một cách hoàn hảo. Nhấn mạnh tính chính xác và tương đồng giữa bản gốc và bản sao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replicated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.