representative role
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Representative role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí hoặc chức năng nơi một người hành động thay mặt cho người khác, đại diện cho lợi ích hoặc quan điểm của họ.
Definition (English Meaning)
A position or function where someone acts on behalf of others, representing their interests or views.
Ví dụ Thực tế với 'Representative role'
-
"She served in a representative role on the committee, advocating for the needs of the students."
"Cô ấy đảm nhiệm vai trò đại diện trong ủy ban, ủng hộ những nhu cầu của sinh viên."
-
"The union leader plays a representative role for the workers in negotiations with management."
"Người lãnh đạo công đoàn đóng vai trò đại diện cho công nhân trong các cuộc đàm phán với ban quản lý."
-
"As a board member, he has a representative role to ensure the company acts in the best interests of its shareholders."
"Là một thành viên hội đồng quản trị, anh ấy có vai trò đại diện để đảm bảo công ty hành động vì lợi ích tốt nhất của các cổ đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Representative role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Representative role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, kinh doanh, hoặc các tổ chức nơi có nhu cầu đại diện cho một nhóm người hoặc một thực thể. Vai trò này đòi hỏi người đại diện phải hiểu rõ và truyền đạt hiệu quả những nhu cầu và mong muốn của những người mà họ đại diện. Nó nhấn mạnh trách nhiệm và quyền hạn được giao phó để hành động nhân danh người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'in a representative role' - trong vai trò đại diện. as: 'acting as a representative role' - hành động như một vai trò đại diện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Representative role'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.