requisite
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requisite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cần thiết hoặc bắt buộc cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
Necessary or needed for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Requisite'
-
"Hard work is a requisite for success."
"Sự chăm chỉ là điều kiện cần thiết để thành công."
-
"The application form is a requisite for joining the club."
"Mẫu đơn đăng ký là điều kiện cần thiết để gia nhập câu lạc bộ."
-
"These skills are requisite to perform the job successfully."
"Những kỹ năng này là cần thiết để thực hiện công việc thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Requisite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Requisite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'requisite' nhấn mạnh sự cần thiết không thể thiếu để đạt được một mục tiêu nào đó. Thường dùng trong văn phong trang trọng hơn so với 'necessary' hoặc 'required'. Nó thường chỉ ra một điều kiện tiên quyết mà nếu thiếu nó, mục tiêu không thể đạt được. Khác với 'essential' (thiết yếu) ở chỗ 'essential' nhấn mạnh tầm quan trọng vốn có, còn 'requisite' nhấn mạnh tầm quan trọng do yêu cầu của một mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'requisite for' được dùng để chỉ điều gì đó là cần thiết cho cái gì. Ví dụ: 'The requisite skills for the job'. 'requisite to' (ít phổ biến hơn) có thể được dùng tương tự, nhưng có xu hướng nhấn mạnh hơn về việc đáp ứng một yêu cầu hoặc điều kiện. Ví dụ: 'The requisite knowledge to succeed'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Requisite'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.