(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ requisite
C1

requisite

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện cần thiết bắt buộc cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Requisite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cần thiết hoặc bắt buộc cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Necessary or needed for a particular purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Requisite'

  • "Hard work is a requisite for success."

    "Sự chăm chỉ là điều kiện cần thiết để thành công."

  • "The application form is a requisite for joining the club."

    "Mẫu đơn đăng ký là điều kiện cần thiết để gia nhập câu lạc bộ."

  • "These skills are requisite to perform the job successfully."

    "Những kỹ năng này là cần thiết để thực hiện công việc thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Requisite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

necessary(cần thiết)
required(bắt buộc)
essential(thiết yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

optional(tùy chọn)
unnecessary(không cần thiết)

Từ liên quan (Related Words)

prerequisite(điều kiện tiên quyết)
qualification(trình độ chuyên môn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Requisite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'requisite' nhấn mạnh sự cần thiết không thể thiếu để đạt được một mục tiêu nào đó. Thường dùng trong văn phong trang trọng hơn so với 'necessary' hoặc 'required'. Nó thường chỉ ra một điều kiện tiên quyết mà nếu thiếu nó, mục tiêu không thể đạt được. Khác với 'essential' (thiết yếu) ở chỗ 'essential' nhấn mạnh tầm quan trọng vốn có, còn 'requisite' nhấn mạnh tầm quan trọng do yêu cầu của một mục tiêu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'requisite for' được dùng để chỉ điều gì đó là cần thiết cho cái gì. Ví dụ: 'The requisite skills for the job'. 'requisite to' (ít phổ biến hơn) có thể được dùng tương tự, nhưng có xu hướng nhấn mạnh hơn về việc đáp ứng một yêu cầu hoặc điều kiện. Ví dụ: 'The requisite knowledge to succeed'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Requisite'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)