(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ residual
C1

residual

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

còn lại tồn dư cặn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Residual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Còn sót lại sau khi phần lớn cái gì đó đã biến mất hoặc được loại bỏ.

Definition (English Meaning)

Remaining after most of something has gone

Ví dụ Thực tế với 'Residual'

  • "The fire left a residual smell of smoke."

    "Vụ cháy để lại mùi khói còn sót lại."

  • "The drug has no residual effects."

    "Thuốc không có tác dụng phụ nào kéo dài."

  • "He still felt some residual bitterness towards his ex-wife."

    "Anh ấy vẫn cảm thấy một chút cay đắng còn sót lại đối với vợ cũ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Residual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: residual
  • Adjective: residual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remaining(còn lại)
leftover(thừa, còn sót lại)
surviving(sống sót, còn tồn tại)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(ban đầu)
initial(khởi đầu)

Từ liên quan (Related Words)

sediment(cặn lắng)
debris(mảnh vụn, rác thải)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Residual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'residual' thường được dùng để mô tả cái gì đó còn lại sau một quá trình, sự kiện hoặc sự loại bỏ. Nó nhấn mạnh rằng cái còn lại là một phần nhỏ so với cái ban đầu. 'Residual' thường mang ý nghĩa không mong muốn hoặc không còn giá trị, nhưng đôi khi có thể mang nghĩa trung lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'residual' thường chỉ ra nguồn gốc hoặc bản chất của phần còn lại. Ví dụ: 'residual effects of the storm' (những ảnh hưởng còn sót lại của cơn bão).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Residual'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The residual income from the investment was reinvested.
Thu nhập thặng dư từ khoản đầu tư đã được tái đầu tư.
Phủ định
There isn't any residual doubt in my mind about his honesty.
Không còn chút nghi ngờ nào trong tâm trí tôi về sự trung thực của anh ấy.
Nghi vấn
Is there any residual effect from the medication?
Có tác dụng phụ nào còn sót lại từ thuốc không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been facing residual challenges despite their efforts to innovate.
Công ty đã phải đối mặt với những thách thức còn tồn đọng mặc dù những nỗ lực đổi mới của họ.
Phủ định
The cleaning crew hadn't been removing all the residual dust, so allergies were still a problem.
Đội dọn dẹp đã không loại bỏ hết bụi còn sót lại, vì vậy dị ứng vẫn là một vấn đề.
Nghi vấn
Had the effects of the medication been leaving a residual impact on his cognitive functions?
Liệu tác dụng của thuốc có để lại tác động dư thừa lên chức năng nhận thức của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)