resource-efficient
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource-efficient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, đạt được kết quả tối đa với lượng tài nguyên tối thiểu.
Definition (English Meaning)
Able to yield the most results for the least amount of resources.
Ví dụ Thực tế với 'Resource-efficient'
-
"The new manufacturing process is much more resource-efficient, reducing waste and energy consumption."
"Quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn nhiều trong việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tiêu thụ năng lượng."
-
"We need to develop more resource-efficient technologies to combat climate change."
"Chúng ta cần phát triển các công nghệ sử dụng hiệu quả tài nguyên hơn để chống lại biến đổi khí hậu."
-
"The company is committed to implementing resource-efficient practices in all its operations."
"Công ty cam kết thực hiện các biện pháp sử dụng hiệu quả tài nguyên trong tất cả các hoạt động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resource-efficient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: resource-efficient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resource-efficient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả các quy trình, hệ thống, sản phẩm hoặc phương pháp giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên (vật liệu, năng lượng, thời gian, tiền bạc) trong khi vẫn duy trì hoặc cải thiện hiệu suất. Nó nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên để đạt được hiệu quả cao nhất. Khác với 'efficient' đơn thuần, 'resource-efficient' đặc biệt nhấn mạnh đến việc sử dụng tài nguyên có trách nhiệm và bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó thường mô tả lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự hiệu quả tài nguyên được thể hiện (ví dụ: 'resource-efficient in manufacturing'). Khi dùng với 'at', nó thường nhấn mạnh đến mức độ hiệu quả (ví dụ: 'resource-efficient at a certain level').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource-efficient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.