(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resource-efficient
C1

resource-efficient

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng tài nguyên hiệu quả tiết kiệm tài nguyên hiệu quả tài nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resource-efficient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, đạt được kết quả tối đa với lượng tài nguyên tối thiểu.

Definition (English Meaning)

Able to yield the most results for the least amount of resources.

Ví dụ Thực tế với 'Resource-efficient'

  • "The new manufacturing process is much more resource-efficient, reducing waste and energy consumption."

    "Quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn nhiều trong việc sử dụng tài nguyên, giảm thiểu chất thải và tiêu thụ năng lượng."

  • "We need to develop more resource-efficient technologies to combat climate change."

    "Chúng ta cần phát triển các công nghệ sử dụng hiệu quả tài nguyên hơn để chống lại biến đổi khí hậu."

  • "The company is committed to implementing resource-efficient practices in all its operations."

    "Công ty cam kết thực hiện các biện pháp sử dụng hiệu quả tài nguyên trong tất cả các hoạt động của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resource-efficient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: resource-efficient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

energy-efficient(tiết kiệm năng lượng)
cost-effective(hiệu quả về chi phí)
economical(tiết kiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

wasteful(lãng phí)
inefficient(không hiệu quả)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable(bền vững)
renewable(tái tạo)
conservation(bảo tồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Resource-efficient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả các quy trình, hệ thống, sản phẩm hoặc phương pháp giúp giảm thiểu lãng phí tài nguyên (vật liệu, năng lượng, thời gian, tiền bạc) trong khi vẫn duy trì hoặc cải thiện hiệu suất. Nó nhấn mạnh vào việc tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên để đạt được hiệu quả cao nhất. Khác với 'efficient' đơn thuần, 'resource-efficient' đặc biệt nhấn mạnh đến việc sử dụng tài nguyên có trách nhiệm và bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

Khi dùng với 'in', nó thường mô tả lĩnh vực hoặc bối cảnh mà sự hiệu quả tài nguyên được thể hiện (ví dụ: 'resource-efficient in manufacturing'). Khi dùng với 'at', nó thường nhấn mạnh đến mức độ hiệu quả (ví dụ: 'resource-efficient at a certain level').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resource-efficient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)