(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resplendence
C2

resplendence

noun

Nghĩa tiếng Việt

vẻ huy hoàng sự lộng lẫy vẻ rực rỡ ánh hào quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resplendence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vẻ huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ.

Definition (English Meaning)

Brilliant or gorgeous appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Resplendence'

  • "The palace was filled with resplendence."

    "Cung điện tràn ngập vẻ huy hoàng."

  • "The resplendence of the sunrise over the ocean was breathtaking."

    "Vẻ huy hoàng của bình minh trên đại dương thật ngoạn mục."

  • "She was dressed in a gown of incredible resplendence."

    "Cô ấy mặc một chiếc áo choàng vô cùng lộng lẫy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resplendence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: resplendence
  • Adjective: resplendent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brilliance(sự rực rỡ, chói lọi)
splendor(vẻ tráng lệ, huy hoàng)
radiance(ánh rạng rỡ)
effulgence(vẻ sáng chói)

Trái nghĩa (Antonyms)

dullness(sự mờ nhạt)
gloom(sự u ám)

Từ liên quan (Related Words)

glory(vinh quang)
magnificence(sự tráng lệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Resplendence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'resplendence' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy, rực rỡ của ánh sáng, màu sắc, hoặc vẻ ngoài nói chung. Nó mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh trang trọng. So với 'brilliance', 'resplendence' nhấn mạnh vẻ đẹp chói lọi và sự lộng lẫy hơn. 'Splendor' gần nghĩa nhưng có thể chỉ sự giàu có và sang trọng nói chung, trong khi 'resplendence' tập trung vào vẻ đẹp rực rỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Resplendence 'in' something: chỉ vẻ huy hoàng thể hiện trong một đối tượng cụ thể. Resplendence 'with' something: chỉ sự huy hoàng đi kèm với một yếu tố khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resplendence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)