resplendence
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resplendence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vẻ huy hoàng, lộng lẫy, rực rỡ.
Definition (English Meaning)
Brilliant or gorgeous appearance.
Ví dụ Thực tế với 'Resplendence'
-
"The palace was filled with resplendence."
"Cung điện tràn ngập vẻ huy hoàng."
-
"The resplendence of the sunrise over the ocean was breathtaking."
"Vẻ huy hoàng của bình minh trên đại dương thật ngoạn mục."
-
"She was dressed in a gown of incredible resplendence."
"Cô ấy mặc một chiếc áo choàng vô cùng lộng lẫy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resplendence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resplendence
- Adjective: resplendent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resplendence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'resplendence' thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp lộng lẫy, rực rỡ của ánh sáng, màu sắc, hoặc vẻ ngoài nói chung. Nó mang sắc thái trang trọng và thường dùng trong văn chương hoặc các ngữ cảnh trang trọng. So với 'brilliance', 'resplendence' nhấn mạnh vẻ đẹp chói lọi và sự lộng lẫy hơn. 'Splendor' gần nghĩa nhưng có thể chỉ sự giàu có và sang trọng nói chung, trong khi 'resplendence' tập trung vào vẻ đẹp rực rỡ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Resplendence 'in' something: chỉ vẻ huy hoàng thể hiện trong một đối tượng cụ thể. Resplendence 'with' something: chỉ sự huy hoàng đi kèm với một yếu tố khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resplendence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.