(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respondent
C1

respondent

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người trả lời người được hỏi người tham gia khảo sát người đáp ứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respondent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người trả lời, người đáp ứng, người tham gia trả lời (trong một cuộc khảo sát, phỏng vấn, v.v.).

Definition (English Meaning)

A person who answers a request for information.

Ví dụ Thực tế với 'Respondent'

  • "The respondents were asked to remain anonymous."

    "Những người trả lời được yêu cầu giữ kín danh tính."

  • "Our sample included 1,000 respondents from across the country."

    "Mẫu của chúng tôi bao gồm 1.000 người trả lời từ khắp cả nước."

  • "The respondent's answers were recorded and analyzed."

    "Câu trả lời của người trả lời đã được ghi lại và phân tích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respondent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: respondent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

answerer(người trả lời)
informant(người cung cấp thông tin)
participant(người tham gia)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

survey(cuộc khảo sát)
questionnaire(bảng câu hỏi)
interview(cuộc phỏng vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Thống kê Xã hội học Luật

Ghi chú Cách dùng 'Respondent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'respondent' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu, đặc biệt là các cuộc khảo sát và phỏng vấn. Nó nhấn mạnh vai trò của người cung cấp thông tin. Không nên nhầm lẫn với 'responder', mặc dù chúng có vẻ tương đồng, nhưng 'responder' có thể ám chỉ người phản ứng trong nhiều tình huống khác nhau, không nhất thiết là trong một nghiên cứu cụ thể. Ví dụ: 'first responder' (người ứng cứu đầu tiên).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'to': Thường đi kèm khi nói về việc trả lời một câu hỏi, yêu cầu cụ thể. Ví dụ: The respondent answered to the question honestly.
'in': Thường dùng khi nói về việc tham gia vào một cuộc khảo sát, nghiên cứu. Ví dụ: The respondent participated in the survey.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respondent'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is the respondent in this legal case.
Anh ấy là bị đơn trong vụ kiện pháp lý này.
Phủ định
They are not the only respondents to the survey.
Họ không phải là những người trả lời duy nhất cho cuộc khảo sát.
Nghi vấn
Which respondent provided the most detailed answer?
Người trả lời nào đã cung cấp câu trả lời chi tiết nhất?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the respondent had understood the question, they would have provided a more accurate answer.
Nếu người trả lời đã hiểu câu hỏi, họ đã có thể cung cấp một câu trả lời chính xác hơn.
Phủ định
If the respondent had not been so biased, the survey results would not have been skewed.
Nếu người trả lời không quá thiên vị, kết quả khảo sát đã không bị lệch lạc.
Nghi vấn
Would the respondent have participated if they had known the survey was anonymous?
Liệu người trả lời có tham gia nếu họ biết cuộc khảo sát là ẩn danh không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The survey company will have been contacting each respondent multiple times by the end of the week to ensure data accuracy.
Công ty khảo sát sẽ đã liên hệ với mỗi người trả lời nhiều lần vào cuối tuần để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
Phủ định
The research team won't have been relying on a single respondent for crucial information throughout the entire study period.
Nhóm nghiên cứu sẽ không dựa vào một người trả lời duy nhất cho thông tin quan trọng trong suốt thời gian nghiên cứu.
Nghi vấn
Will the marketing team have been targeting specific demographics as respondents for their new product campaign?
Liệu nhóm tiếp thị có nhắm mục tiêu đến các nhóm nhân khẩu học cụ thể làm người trả lời cho chiến dịch sản phẩm mới của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)