(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retaining
C1

retaining

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

duy trì giữ lại ghi nhớ nắm giữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục có (cái gì đó); giữ quyền sở hữu.

Definition (English Meaning)

Continuing to have (something); keeping possession of.

Ví dụ Thực tế với 'Retaining'

  • "The company is retaining its commitment to sustainable practices."

    "Công ty đang giữ vững cam kết của mình đối với các hoạt động bền vững."

  • "Retaining skilled employees is crucial for business success."

    "Việc giữ chân nhân viên lành nghề là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."

  • "Retaining customer loyalty is a key marketing objective."

    "Việc duy trì lòng trung thành của khách hàng là một mục tiêu marketing quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retaining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: retain
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

keeping(giữ)
maintaining(duy trì)
preserving(bảo tồn)

Trái nghĩa (Antonyms)

losing(mất)
releasing(thả)
expelling(trục xuất)

Từ liên quan (Related Words)

memory(trí nhớ)
storage(lưu trữ)
possession(quyền sở hữu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Retaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'retain'. Nhấn mạnh hành động giữ lại, duy trì một cách liên tục. Thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc chuyên môn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

retaining something *in* something: Giữ lại cái gì đó trong một điều kiện, vị trí cụ thể nào đó. Ví dụ: retaining moisture in the soil.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retaining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)