reticent person
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reticent person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kín đáo, dè dặt, ít nói, không sẵn lòng tiết lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình.
Definition (English Meaning)
Not revealing one's thoughts or feelings readily.
Ví dụ Thực tế với 'Reticent person'
-
"He was reticent about his plans for the future."
"Anh ấy kín đáo về những kế hoạch cho tương lai."
-
"She was reticent to discuss her personal life."
"Cô ấy kín đáo khi nói về đời sống cá nhân."
-
"The company remained reticent about the details of the merger."
"Công ty giữ kín các chi tiết của vụ sáp nhập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reticent person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reticent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reticent person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reticent' thường được dùng để chỉ sự dè dặt, giữ ý, không muốn chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bày tỏ quan điểm một cách cởi mở. Nó khác với 'shy' (nhút nhát) vì 'reticent' có thể là một lựa chọn có ý thức, trong khi 'shy' thường là do tính cách bẩm sinh. So với 'reserved' (kín đáo, dè dặt), 'reticent' mang sắc thái mạnh hơn về việc chủ động che giấu thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reticent about': Dè dặt, kín đáo về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: He was reticent about his past. 'reticent on': Ít nói về một vấn đề nào đó. Ví dụ: She remained reticent on the details of the agreement.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reticent person'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
John, a reticent student, rarely participates in class discussions, yet he always submits excellent assignments.
|
John, một học sinh kín tiếng, hiếm khi tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp, nhưng cậu ấy luôn nộp các bài tập xuất sắc. |
| Phủ định |
Despite her reticent nature, Mary, unlike her talkative friends, is not afraid to speak up when she sees injustice.
|
Mặc dù bản tính kín tiếng, Mary, không giống như những người bạn hay nói của mình, không ngại lên tiếng khi thấy bất công. |
| Nghi vấn |
Are you saying, as a reticent person often does, that you prefer listening to speaking?
|
Ý bạn là, như một người kín tiếng thường làm, bạn thích nghe hơn là nói phải không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a reticent person who rarely shares his feelings.
|
Anh ấy là một người kín đáo, hiếm khi chia sẻ cảm xúc của mình. |
| Phủ định |
She isn't a reticent person; she always expresses her opinions openly.
|
Cô ấy không phải là một người kín đáo; cô ấy luôn bày tỏ ý kiến của mình một cách cởi mở. |
| Nghi vấn |
Is he a reticent person, or is he just shy?
|
Anh ấy là một người kín đáo, hay chỉ là nhút nhát? |