(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reticent person
C1

reticent person

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

người kín đáo người dè dặt người ít nói người hay giữ ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reticent person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kín đáo, dè dặt, ít nói, không sẵn lòng tiết lộ suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình.

Definition (English Meaning)

Not revealing one's thoughts or feelings readily.

Ví dụ Thực tế với 'Reticent person'

  • "He was reticent about his plans for the future."

    "Anh ấy kín đáo về những kế hoạch cho tương lai."

  • "She was reticent to discuss her personal life."

    "Cô ấy kín đáo khi nói về đời sống cá nhân."

  • "The company remained reticent about the details of the merger."

    "Công ty giữ kín các chi tiết của vụ sáp nhập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reticent person'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reserved(kín đáo, dè dặt)
taciturn(ít nói, lầm lì)
uncommunicative(không thích giao tiếp)
quiet(trầm lặng, ít nói)

Trái nghĩa (Antonyms)

outspoken(thẳng thắn, bộc trực)
talkative(nói nhiều, hay nói)
forthcoming(sẵn sàng chia sẻ thông tin)
candid(thật thà, ngay thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

introvert(người hướng nội)
private(riêng tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Reticent person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reticent' thường được dùng để chỉ sự dè dặt, giữ ý, không muốn chia sẻ thông tin cá nhân hoặc bày tỏ quan điểm một cách cởi mở. Nó khác với 'shy' (nhút nhát) vì 'reticent' có thể là một lựa chọn có ý thức, trong khi 'shy' thường là do tính cách bẩm sinh. So với 'reserved' (kín đáo, dè dặt), 'reticent' mang sắc thái mạnh hơn về việc chủ động che giấu thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

'reticent about': Dè dặt, kín đáo về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: He was reticent about his past. 'reticent on': Ít nói về một vấn đề nào đó. Ví dụ: She remained reticent on the details of the agreement.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reticent person'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
John, a reticent student, rarely participates in class discussions, yet he always submits excellent assignments.
John, một học sinh kín tiếng, hiếm khi tham gia vào các cuộc thảo luận trên lớp, nhưng cậu ấy luôn nộp các bài tập xuất sắc.
Phủ định
Despite her reticent nature, Mary, unlike her talkative friends, is not afraid to speak up when she sees injustice.
Mặc dù bản tính kín tiếng, Mary, không giống như những người bạn hay nói của mình, không ngại lên tiếng khi thấy bất công.
Nghi vấn
Are you saying, as a reticent person often does, that you prefer listening to speaking?
Ý bạn là, như một người kín tiếng thường làm, bạn thích nghe hơn là nói phải không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a reticent person who rarely shares his feelings.
Anh ấy là một người kín đáo, hiếm khi chia sẻ cảm xúc của mình.
Phủ định
She isn't a reticent person; she always expresses her opinions openly.
Cô ấy không phải là một người kín đáo; cô ấy luôn bày tỏ ý kiến của mình một cách cởi mở.
Nghi vấn
Is he a reticent person, or is he just shy?
Anh ấy là một người kín đáo, hay chỉ là nhút nhát?
(Vị trí vocab_tab4_inline)