rheme
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rheme'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần của một mệnh đề cung cấp thông tin về chủ đề (theme).
Definition (English Meaning)
The part of a clause that gives information about the theme.
Ví dụ Thực tế với 'Rheme'
-
"In the sentence 'John went to the store', 'went to the store' is the rheme."
"Trong câu 'John đi đến cửa hàng', thì 'đi đến cửa hàng' là rheme."
-
"The rheme is often the most important part of the sentence."
"Rheme thường là phần quan trọng nhất của câu."
-
"Analyzing the theme and rheme helps to understand the flow of information."
"Phân tích theme và rheme giúp hiểu được dòng chảy thông tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rheme'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rheme
- Adjective: rhematic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rheme'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rheme là phần thông tin mới, phần mà người nói muốn người nghe tập trung vào. Nó phát triển hoặc bình luận về chủ đề (theme). Trong khi theme thường là thông tin đã biết hoặc là điểm xuất phát, thì rheme là nội dung chính mà người nói muốn truyền đạt. Việc xác định chính xác rheme rất quan trọng để hiểu ý nghĩa và mục đích của câu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rheme'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rheme is the most important part of the sentence.
|
Chủ đề là phần quan trọng nhất của câu. |
| Phủ định |
Is the rheme not crucial for understanding the message?
|
Chủ đề không phải là yếu tố quan trọng để hiểu thông điệp sao? |
| Nghi vấn |
Is identifying the rheme helpful in analyzing texts?
|
Việc xác định chủ đề có hữu ích trong việc phân tích văn bản không? |