(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rickets
C1

rickets

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bệnh còi xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rickets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bệnh ở trẻ em do thiếu vitamin D, đặc trưng bởi xương mềm và yếu.

Definition (English Meaning)

A disease of children caused by vitamin D deficiency, characterized by soft, weak bones.

Ví dụ Thực tế với 'Rickets'

  • "Rickets is a common childhood disease in developing countries."

    "Còi xương là một bệnh phổ biến ở trẻ em ở các nước đang phát triển."

  • "He was diagnosed with rickets at a young age."

    "Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh còi xương khi còn nhỏ."

  • "Sunlight helps prevent rickets by promoting vitamin D production."

    "Ánh sáng mặt trời giúp ngăn ngừa bệnh còi xương bằng cách thúc đẩy sản xuất vitamin D."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rickets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rickets
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

osteomalacia (adult form)(loãng xương (dạng bệnh ở người lớn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vitamin D deficiency(thiếu hụt vitamin D)
calcium deficiency(thiếu hụt canxi)
phosphate deficiency(thiếu hụt phốt phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Rickets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bệnh còi xương là một tình trạng ảnh hưởng đến sự phát triển xương ở trẻ em. Nguyên nhân chính là do thiếu vitamin D, canxi hoặc phốt phát. Vitamin D giúp cơ thể hấp thụ canxi và phốt phát từ thức ăn. Còi xương có thể dẫn đến xương mềm và yếu, chậm phát triển, đau xương và biến dạng xương. Cần phân biệt với các bệnh về xương khác do di truyền hoặc các vấn đề trao đổi chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

'Rickets from...' chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh. 'Rickets due to...' cũng chỉ nguyên nhân nhưng có thể nhấn mạnh vào quá trình gây ra bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rickets'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)