(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ riffraff
C2

riffraff

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cặn bã xã hội vô danh tiểu tốt lũ du côn đám ô hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riffraff'

Giải nghĩa Tiếng Việt

từ ngữ miệt thị dùng để chỉ những người vô danh tiểu tốt, cặn bã xã hội, hoặc không đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

disparaging term for disreputable or undesirable people

Ví dụ Thực tế với 'Riffraff'

  • "The mayor vowed to clean up the city and rid it of the riffraff."

    "Thị trưởng thề sẽ dọn dẹp thành phố và loại bỏ hết lũ cặn bã xã hội."

  • "The wealthy residents complained about the riffraff that had started frequenting their neighborhood."

    "Cư dân giàu có phàn nàn về đám người vô danh tiểu tốt bắt đầu lui tới khu phố của họ."

  • "The police were called to break up a gathering of riffraff in the park."

    "Cảnh sát được gọi đến để giải tán một nhóm cặn bã tụ tập trong công viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Riffraff'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: riffraff
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rabble(đám đông hỗn tạp, ô hợp)
scum(cặn bã, rác rưởi)
dregs(cặn, bã)

Trái nghĩa (Antonyms)

elite(giới thượng lưu, tinh hoa)
aristocracy(giới quý tộc)

Từ liên quan (Related Words)

underclass(tầng lớp dưới đáy xã hội)
outcast(người bị ruồng bỏ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Riffraff'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'riffraff' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thường được dùng để biểu thị sự khinh miệt hoặc khinh thường đối với một nhóm người bị coi là thấp kém về mặt xã hội, đạo đức hoặc kinh tế. Nó thường được sử dụng để mô tả những người mà người nói hoặc người viết xem là 'không thuộc về' một xã hội hoặc tầng lớp cụ thể. Khác với 'rabble' (đám đông hỗn tạp) tập trung vào sự ồn ào, mất trật tự, 'riffraff' nhấn mạnh vào sự thấp kém về mặt đạo đức, địa vị xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among of

'among the riffraff': Diễn tả sự lẫn lộn hoặc tồn tại giữa những người thuộc tầng lớp thấp kém. 'of the riffraff': Diễn tả thuộc về hoặc đến từ tầng lớp thấp kém.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Riffraff'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the mayor associated with the riffraff was a political scandal shook the city.
Việc thị trưởng giao du với thành phần bất hảo là một vụ bê bối chính trị đã làm rung chuyển thành phố.
Phủ định
Whether the club admitted the riffraff wasn't clear until security intervened.
Việc câu lạc bộ có chấp nhận những kẻ ô hợp hay không vẫn chưa rõ ràng cho đến khi lực lượng an ninh can thiệp.
Nghi vấn
Why the council tolerated the riffraff remains a mystery to many residents.
Tại sao hội đồng lại dung túng cho những kẻ ô hợp vẫn là một bí ẩn đối với nhiều cư dân.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the security is lax, the riffraff will sneak into the party.
Nếu an ninh lỏng lẻo, những thành phần bất hảo sẽ lẻn vào bữa tiệc.
Phủ định
If you don't implement stricter rules, the riffraff will continue to cause problems.
Nếu bạn không thực hiện các quy tắc nghiêm ngặt hơn, những thành phần bất hảo sẽ tiếp tục gây ra vấn đề.
Nghi vấn
Will the riffraff cause trouble if we lower the admission price?
Liệu những thành phần bất hảo có gây rắc rối nếu chúng ta giảm giá vé vào cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)