riffraff
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Riffraff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
từ ngữ miệt thị dùng để chỉ những người vô danh tiểu tốt, cặn bã xã hội, hoặc không đáng tin cậy.
Definition (English Meaning)
disparaging term for disreputable or undesirable people
Ví dụ Thực tế với 'Riffraff'
-
"The mayor vowed to clean up the city and rid it of the riffraff."
"Thị trưởng thề sẽ dọn dẹp thành phố và loại bỏ hết lũ cặn bã xã hội."
-
"The wealthy residents complained about the riffraff that had started frequenting their neighborhood."
"Cư dân giàu có phàn nàn về đám người vô danh tiểu tốt bắt đầu lui tới khu phố của họ."
-
"The police were called to break up a gathering of riffraff in the park."
"Cảnh sát được gọi đến để giải tán một nhóm cặn bã tụ tập trong công viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Riffraff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: riffraff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Riffraff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'riffraff' mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, thường được dùng để biểu thị sự khinh miệt hoặc khinh thường đối với một nhóm người bị coi là thấp kém về mặt xã hội, đạo đức hoặc kinh tế. Nó thường được sử dụng để mô tả những người mà người nói hoặc người viết xem là 'không thuộc về' một xã hội hoặc tầng lớp cụ thể. Khác với 'rabble' (đám đông hỗn tạp) tập trung vào sự ồn ào, mất trật tự, 'riffraff' nhấn mạnh vào sự thấp kém về mặt đạo đức, địa vị xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'among the riffraff': Diễn tả sự lẫn lộn hoặc tồn tại giữa những người thuộc tầng lớp thấp kém. 'of the riffraff': Diễn tả thuộc về hoặc đến từ tầng lớp thấp kém.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Riffraff'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the mayor associated with the riffraff was a political scandal shook the city.
|
Việc thị trưởng giao du với thành phần bất hảo là một vụ bê bối chính trị đã làm rung chuyển thành phố. |
| Phủ định |
Whether the club admitted the riffraff wasn't clear until security intervened.
|
Việc câu lạc bộ có chấp nhận những kẻ ô hợp hay không vẫn chưa rõ ràng cho đến khi lực lượng an ninh can thiệp. |
| Nghi vấn |
Why the council tolerated the riffraff remains a mystery to many residents.
|
Tại sao hội đồng lại dung túng cho những kẻ ô hợp vẫn là một bí ẩn đối với nhiều cư dân. |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the security is lax, the riffraff will sneak into the party.
|
Nếu an ninh lỏng lẻo, những thành phần bất hảo sẽ lẻn vào bữa tiệc. |
| Phủ định |
If you don't implement stricter rules, the riffraff will continue to cause problems.
|
Nếu bạn không thực hiện các quy tắc nghiêm ngặt hơn, những thành phần bất hảo sẽ tiếp tục gây ra vấn đề. |
| Nghi vấn |
Will the riffraff cause trouble if we lower the admission price?
|
Liệu những thành phần bất hảo có gây rắc rối nếu chúng ta giảm giá vé vào cửa không? |