ringlet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ringlet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lọn tóc xoăn hình xoắn ốc.
Definition (English Meaning)
A curl of hair hanging in a spiral.
Ví dụ Thực tế với 'Ringlet'
-
"She had long, golden ringlets."
"Cô ấy có những lọn tóc xoăn dài, vàng óng."
-
"The child's ringlets bounced as she ran."
"Những lọn tóc xoăn của đứa trẻ nảy lên khi nó chạy."
-
"The portrait showed a woman with a cascade of ringlets."
"Bức chân dung cho thấy một người phụ nữ với mái tóc xoăn buông xõa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ringlet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ringlet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ringlet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ringlet' thường dùng để miêu tả những lọn tóc xoăn mềm mại, tự nhiên hoặc được tạo kiểu tỉ mỉ. Nó mang sắc thái cổ điển, lãng mạn và thường được dùng trong văn học hoặc khi miêu tả vẻ đẹp theo phong cách xưa. Khác với 'curl' chỉ đơn giản là lọn tóc xoăn, 'ringlet' nhấn mạnh hình dạng xoắn ốc hoàn chỉnh và thường dài hơn. 'Coil' cũng chỉ lọn xoăn, nhưng có thể chặt hơn và ít mềm mại hơn ringlet.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ringlet'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her ringlets bounced as she skipped down the street.
|
Những lọn tóc xoăn của cô ấy nảy lên khi cô ấy tung tăng xuống phố. |
| Phủ định |
Those aren't ringlets, they're just slightly wavy.
|
Đó không phải là tóc xoăn, chúng chỉ hơi gợn sóng thôi. |
| Nghi vấn |
Whose ringlets are so perfectly formed?
|
Những lọn tóc xoăn của ai lại được tạo kiểu hoàn hảo đến vậy? |