(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ robust
C1

robust

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mạnh mẽ vững chắc kiên cường khỏe mạnh bền bỉ đậm đà (về hương vị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robust'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mạnh mẽ và khỏe mạnh; cường tráng.

Definition (English Meaning)

Strong and healthy; vigorous.

Ví dụ Thực tế với 'Robust'

  • "He appears to be in robust health."

    "Anh ta có vẻ có một sức khỏe cường tráng."

  • "The software is robust and reliable."

    "Phần mềm này mạnh mẽ và đáng tin cậy."

  • "The bridge is robust enough to withstand earthquakes."

    "Cây cầu đủ mạnh mẽ để chịu được động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Robust'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strong(mạnh mẽ)
vigorous(mạnh mẽ, hoạt bát)
resilient(kiên cường, phục hồi nhanh)
sturdy(vững chắc, cứng cáp)

Trái nghĩa (Antonyms)

weak(yếu ớt)
fragile(dễ vỡ, mong manh)
delicate(tinh tế, mỏng manh)

Từ liên quan (Related Words)

durable(bền bỉ)
hardy(gan dạ, khỏe mạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Robust'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'robust' thường được dùng để miêu tả sức khỏe tốt, thể chất mạnh mẽ của người hoặc động vật. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả sự mạnh mẽ, bền bỉ của vật thể hoặc hệ thống. So với 'strong', 'robust' mang ý nghĩa về sự ổn định và khả năng chống chịu tốt hơn. Ví dụ, một người 'strong' có thể nâng được vật nặng, nhưng một người 'robust' có thể chịu đựng được áp lực và căng thẳng trong thời gian dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to against

'Robust to' có nghĩa là có khả năng chống chịu tốt với điều gì đó. Ví dụ: 'The system is robust to errors.' ('Hệ thống có khả năng chống chịu tốt với các lỗi.') 'Robust against' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự phòng thủ và bảo vệ. Ví dụ: 'Robust against attacks.' ('Mạnh mẽ chống lại các cuộc tấn công.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Robust'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's profits are robust.
Lợi nhuận của công ty rất mạnh mẽ.
Phủ định
He does not perform robustly under pressure.
Anh ấy không thể hiện mạnh mẽ khi chịu áp lực.
Nghi vấn
Is the new software robust?
Phần mềm mới có mạnh mẽ không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This year's economic growth is more robust than last year's.
Sự tăng trưởng kinh tế năm nay mạnh mẽ hơn năm ngoái.
Phủ định
His argument wasn't as robust as I expected it to be.
Lập luận của anh ấy không mạnh mẽ như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is the new software more robust than the old one?
Phần mềm mới có mạnh mẽ hơn phần mềm cũ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)