robust
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Robust'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mạnh mẽ và khỏe mạnh; cường tráng.
Definition (English Meaning)
Strong and healthy; vigorous.
Ví dụ Thực tế với 'Robust'
-
"He appears to be in robust health."
"Anh ta có vẻ có một sức khỏe cường tráng."
-
"The software is robust and reliable."
"Phần mềm này mạnh mẽ và đáng tin cậy."
-
"The bridge is robust enough to withstand earthquakes."
"Cây cầu đủ mạnh mẽ để chịu được động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Robust'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: robust
- Adverb: robustly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Robust'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'robust' thường được dùng để miêu tả sức khỏe tốt, thể chất mạnh mẽ của người hoặc động vật. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả sự mạnh mẽ, bền bỉ của vật thể hoặc hệ thống. So với 'strong', 'robust' mang ý nghĩa về sự ổn định và khả năng chống chịu tốt hơn. Ví dụ, một người 'strong' có thể nâng được vật nặng, nhưng một người 'robust' có thể chịu đựng được áp lực và căng thẳng trong thời gian dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Robust to' có nghĩa là có khả năng chống chịu tốt với điều gì đó. Ví dụ: 'The system is robust to errors.' ('Hệ thống có khả năng chống chịu tốt với các lỗi.') 'Robust against' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự phòng thủ và bảo vệ. Ví dụ: 'Robust against attacks.' ('Mạnh mẽ chống lại các cuộc tấn công.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Robust'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's profits are robust.
|
Lợi nhuận của công ty rất mạnh mẽ. |
| Phủ định |
He does not perform robustly under pressure.
|
Anh ấy không thể hiện mạnh mẽ khi chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Is the new software robust?
|
Phần mềm mới có mạnh mẽ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's economic growth is more robust than last year's.
|
Sự tăng trưởng kinh tế năm nay mạnh mẽ hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
His argument wasn't as robust as I expected it to be.
|
Lập luận của anh ấy không mạnh mẽ như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Is the new software more robust than the old one?
|
Phần mềm mới có mạnh mẽ hơn phần mềm cũ không? |