rostrum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rostrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bục phát biểu, bệ diễn thuyết (một nền tảng cao để một người đứng phát biểu trước công chúng).
Definition (English Meaning)
A raised platform on which a person stands to make a public speech.
Ví dụ Thực tế với 'Rostrum'
-
"The president addressed the nation from the rostrum."
"Tổng thống đã phát biểu trước quốc dân từ bục diễn thuyết."
-
"He stood at the rostrum to announce the election results."
"Anh ấy đứng trên bục để công bố kết quả bầu cử."
-
"The rostrum of the shrimp is used for defense."
"Mõm của con tôm được sử dụng để tự vệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rostrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rostrum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rostrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rostrum' thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chính trị. Nó gợi ý một sự kiện quan trọng hoặc một bài phát biểu có sức ảnh hưởng. So với các từ như 'stage' (sân khấu) hoặc 'platform' (nền tảng), 'rostrum' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến diễn thuyết chính trị hoặc học thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'From the rostrum' ám chỉ hành động phát biểu từ bục. 'On the rostrum' chỉ vị trí đang đứng trên bục. 'At the rostrum' đề cập đến địa điểm bục phát biểu, hoặc hành động phát biểu tại bục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rostrum'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the speaker uses the rostrum effectively, the audience will listen attentively.
|
Nếu diễn giả sử dụng bục phát biểu một cách hiệu quả, khán giả sẽ lắng nghe chăm chú. |
| Phủ định |
If the rostrum is too high, the speaker won't be comfortable.
|
Nếu bục phát biểu quá cao, diễn giả sẽ không thoải mái. |
| Nghi vấn |
Will the speaker be visible if the rostrum is placed too far back?
|
Liệu diễn giả có thể được nhìn thấy nếu bục phát biểu được đặt quá xa phía sau không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the speaker had practiced more, he would stand confidently at the rostrum now.
|
Nếu diễn giả đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ anh ấy đã có thể đứng tự tin trên bục phát biểu. |
| Phủ định |
If she hadn't been so nervous, she wouldn't have avoided the rostrum.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy đã không tránh xa bục phát biểu. |
| Nghi vấn |
If the president had arrived on time, would he be delivering his speech from the rostrum?
|
Nếu tổng thống đến đúng giờ, liệu ông ấy có đang phát biểu từ bục phát biểu không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker is on the rostrum.
|
Diễn giả đang ở trên bục phát biểu. |
| Phủ định |
Is the speaker not on the rostrum?
|
Có phải diễn giả không ở trên bục phát biểu không? |
| Nghi vấn |
Is the rostrum made of wood?
|
Bục phát biểu có được làm bằng gỗ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the speaker will have approached the rostrum.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, diễn giả sẽ tiến đến bục phát biểu. |
| Phủ định |
The politician won't have left the rostrum by the time the next speaker is announced.
|
Chính trị gia sẽ chưa rời khỏi bục phát biểu vào thời điểm người phát biểu tiếp theo được công bố. |
| Nghi vấn |
Will the protesters have occupied the rostrum by noon?
|
Liệu những người biểu tình đã chiếm giữ bục phát biểu trước buổi trưa chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker stood confidently at the rostrum and delivered a powerful speech.
|
Diễn giả đứng tự tin trên bục phát biểu và trình bày một bài phát biểu mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The student didn't approach the rostrum until his name was called.
|
Học sinh không tiến đến bục phát biểu cho đến khi tên cậu ấy được gọi. |
| Nghi vấn |
Did the president use the rostrum during the press conference?
|
Tổng thống có sử dụng bục phát biểu trong cuộc họp báo không? |