(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rostrum
C1

rostrum

noun

Nghĩa tiếng Việt

bục diễn thuyết bệ phát biểu mõm (động vật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rostrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bục phát biểu, bệ diễn thuyết (một nền tảng cao để một người đứng phát biểu trước công chúng).

Definition (English Meaning)

A raised platform on which a person stands to make a public speech.

Ví dụ Thực tế với 'Rostrum'

  • "The president addressed the nation from the rostrum."

    "Tổng thống đã phát biểu trước quốc dân từ bục diễn thuyết."

  • "He stood at the rostrum to announce the election results."

    "Anh ấy đứng trên bục để công bố kết quả bầu cử."

  • "The rostrum of the shrimp is used for defense."

    "Mõm của con tôm được sử dụng để tự vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rostrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rostrum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

podium(bục giảng)
platform(nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kiến trúc Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Rostrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rostrum' thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc chính trị. Nó gợi ý một sự kiện quan trọng hoặc một bài phát biểu có sức ảnh hưởng. So với các từ như 'stage' (sân khấu) hoặc 'platform' (nền tảng), 'rostrum' mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến diễn thuyết chính trị hoặc học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on at

'From the rostrum' ám chỉ hành động phát biểu từ bục. 'On the rostrum' chỉ vị trí đang đứng trên bục. 'At the rostrum' đề cập đến địa điểm bục phát biểu, hoặc hành động phát biểu tại bục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rostrum'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker uses the rostrum effectively, the audience will listen attentively.
Nếu diễn giả sử dụng bục phát biểu một cách hiệu quả, khán giả sẽ lắng nghe chăm chú.
Phủ định
If the rostrum is too high, the speaker won't be comfortable.
Nếu bục phát biểu quá cao, diễn giả sẽ không thoải mái.
Nghi vấn
Will the speaker be visible if the rostrum is placed too far back?
Liệu diễn giả có thể được nhìn thấy nếu bục phát biểu được đặt quá xa phía sau không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker had practiced more, he would stand confidently at the rostrum now.
Nếu diễn giả đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ anh ấy đã có thể đứng tự tin trên bục phát biểu.
Phủ định
If she hadn't been so nervous, she wouldn't have avoided the rostrum.
Nếu cô ấy không quá lo lắng, cô ấy đã không tránh xa bục phát biểu.
Nghi vấn
If the president had arrived on time, would he be delivering his speech from the rostrum?
Nếu tổng thống đến đúng giờ, liệu ông ấy có đang phát biểu từ bục phát biểu không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker is on the rostrum.
Diễn giả đang ở trên bục phát biểu.
Phủ định
Is the speaker not on the rostrum?
Có phải diễn giả không ở trên bục phát biểu không?
Nghi vấn
Is the rostrum made of wood?
Bục phát biểu có được làm bằng gỗ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the conference starts, the speaker will have approached the rostrum.
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, diễn giả sẽ tiến đến bục phát biểu.
Phủ định
The politician won't have left the rostrum by the time the next speaker is announced.
Chính trị gia sẽ chưa rời khỏi bục phát biểu vào thời điểm người phát biểu tiếp theo được công bố.
Nghi vấn
Will the protesters have occupied the rostrum by noon?
Liệu những người biểu tình đã chiếm giữ bục phát biểu trước buổi trưa chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker stood confidently at the rostrum and delivered a powerful speech.
Diễn giả đứng tự tin trên bục phát biểu và trình bày một bài phát biểu mạnh mẽ.
Phủ định
The student didn't approach the rostrum until his name was called.
Học sinh không tiến đến bục phát biểu cho đến khi tên cậu ấy được gọi.
Nghi vấn
Did the president use the rostrum during the press conference?
Tổng thống có sử dụng bục phát biểu trong cuộc họp báo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)