(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rouse
C1

rouse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

khuấy động đánh thức khơi dậy kích thích làm bừng tỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rouse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đánh thức ai đó hoặc làm cho họ năng động hoặc hứng thú hơn

Definition (English Meaning)

to wake someone up or make them more active or excited

Ví dụ Thực tế với 'Rouse'

  • "The speaker roused the crowd with his passionate speech."

    "Diễn giả đã khuấy động đám đông bằng bài phát biểu đầy nhiệt huyết của mình."

  • "The dog was roused by a loud noise."

    "Con chó bị đánh thức bởi một tiếng ồn lớn."

  • "He tried to rouse her from her despair."

    "Anh ấy cố gắng kéo cô ấy ra khỏi tuyệt vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rouse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: rouse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awaken(đánh thức)
stimulate(kích thích)
excite(khích động)
arouse(gợi lên)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(làm dịu)
pacify(xoa dịu)
lull(ru ngủ)

Từ liên quan (Related Words)

inspire(truyền cảm hứng)
motivate(thúc đẩy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Rouse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rouse' thường mang ý nghĩa khuấy động một cảm xúc, động lực hoặc sự chú ý vốn đang ngủ yên hoặc tiềm ẩn. Nó mạnh hơn 'wake' và có thể ám chỉ sự khích lệ, kích thích để hành động. So với 'arouse', 'rouse' thiên về đánh thức một cái gì đó đã có sẵn, trong khi 'arouse' có thể tạo ra hoặc khơi gợi một cảm xúc mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into up

'Rouse from' thường dùng để chỉ việc đánh thức ai đó khỏi giấc ngủ hoặc trạng thái lơ mơ. 'Rouse into' biểu thị việc kích thích ai đó vào một trạng thái hoạt động, cảm xúc, hoặc hành động cụ thể. 'Rouse up' có thể mang nghĩa đánh thức ai đó, hoặc đơn giản là kích động, khích lệ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rouse'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The alarm clock, which always rouses me from sleep, is essential for my morning routine.
Đồng hồ báo thức, cái mà luôn đánh thức tôi khỏi giấc ngủ, rất cần thiết cho thói quen buổi sáng của tôi.
Phủ định
The quiet environment, which rarely rouses any disturbances, is ideal for studying.
Môi trường yên tĩnh, nơi hiếm khi gây ra bất kỳ xáo trộn nào, rất lý tưởng cho việc học tập.
Nghi vấn
Is there anything, such as a loud noise, that rouses the baby who is sleeping soundly?
Có điều gì, chẳng hạn như tiếng ồn lớn, đánh thức em bé đang ngủ say giấc không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I enjoy rousing the crowd with my energetic performance.
Tôi thích khuấy động đám đông bằng màn trình diễn đầy năng lượng của mình.
Phủ định
She avoids rousing suspicion by being discreet.
Cô ấy tránh gây ra nghi ngờ bằng cách kín đáo.
Nghi vấn
Is rousing the animals from their slumber really necessary?
Việc đánh thức những con vật khỏi giấc ngủ của chúng có thực sự cần thiết không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd was roused by the passionate speech.
Đám đông đã được khích động bởi bài phát biểu đầy nhiệt huyết.
Phủ định
The suspect was not roused by the loud noise.
Nghi phạm đã không bị đánh thức bởi tiếng ồn lớn.
Nghi vấn
Will the students be roused by the announcement?
Liệu các sinh viên có bị đánh thức bởi thông báo không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The loud music rouses him from his sleep.
Âm nhạc lớn đánh thức anh ta khỏi giấc ngủ.
Phủ định
Nothing could rouse her from her deep concentration.
Không gì có thể đánh thức cô ấy khỏi sự tập trung cao độ.
Nghi vấn
What could rouse him from such a comfortable position?
Điều gì có thể đánh thức anh ta khỏi một vị trí thoải mái như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)