rouse
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rouse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đánh thức ai đó hoặc làm cho họ năng động hoặc hứng thú hơn
Definition (English Meaning)
to wake someone up or make them more active or excited
Ví dụ Thực tế với 'Rouse'
-
"The speaker roused the crowd with his passionate speech."
"Diễn giả đã khuấy động đám đông bằng bài phát biểu đầy nhiệt huyết của mình."
-
"The dog was roused by a loud noise."
"Con chó bị đánh thức bởi một tiếng ồn lớn."
-
"He tried to rouse her from her despair."
"Anh ấy cố gắng kéo cô ấy ra khỏi tuyệt vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rouse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: rouse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rouse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rouse' thường mang ý nghĩa khuấy động một cảm xúc, động lực hoặc sự chú ý vốn đang ngủ yên hoặc tiềm ẩn. Nó mạnh hơn 'wake' và có thể ám chỉ sự khích lệ, kích thích để hành động. So với 'arouse', 'rouse' thiên về đánh thức một cái gì đó đã có sẵn, trong khi 'arouse' có thể tạo ra hoặc khơi gợi một cảm xúc mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rouse from' thường dùng để chỉ việc đánh thức ai đó khỏi giấc ngủ hoặc trạng thái lơ mơ. 'Rouse into' biểu thị việc kích thích ai đó vào một trạng thái hoạt động, cảm xúc, hoặc hành động cụ thể. 'Rouse up' có thể mang nghĩa đánh thức ai đó, hoặc đơn giản là kích động, khích lệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rouse'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The alarm clock, which always rouses me from sleep, is essential for my morning routine.
|
Đồng hồ báo thức, cái mà luôn đánh thức tôi khỏi giấc ngủ, rất cần thiết cho thói quen buổi sáng của tôi. |
| Phủ định |
The quiet environment, which rarely rouses any disturbances, is ideal for studying.
|
Môi trường yên tĩnh, nơi hiếm khi gây ra bất kỳ xáo trộn nào, rất lý tưởng cho việc học tập. |
| Nghi vấn |
Is there anything, such as a loud noise, that rouses the baby who is sleeping soundly?
|
Có điều gì, chẳng hạn như tiếng ồn lớn, đánh thức em bé đang ngủ say giấc không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy rousing the crowd with my energetic performance.
|
Tôi thích khuấy động đám đông bằng màn trình diễn đầy năng lượng của mình. |
| Phủ định |
She avoids rousing suspicion by being discreet.
|
Cô ấy tránh gây ra nghi ngờ bằng cách kín đáo. |
| Nghi vấn |
Is rousing the animals from their slumber really necessary?
|
Việc đánh thức những con vật khỏi giấc ngủ của chúng có thực sự cần thiết không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd was roused by the passionate speech.
|
Đám đông đã được khích động bởi bài phát biểu đầy nhiệt huyết. |
| Phủ định |
The suspect was not roused by the loud noise.
|
Nghi phạm đã không bị đánh thức bởi tiếng ồn lớn. |
| Nghi vấn |
Will the students be roused by the announcement?
|
Liệu các sinh viên có bị đánh thức bởi thông báo không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud music rouses him from his sleep.
|
Âm nhạc lớn đánh thức anh ta khỏi giấc ngủ. |
| Phủ định |
Nothing could rouse her from her deep concentration.
|
Không gì có thể đánh thức cô ấy khỏi sự tập trung cao độ. |
| Nghi vấn |
What could rouse him from such a comfortable position?
|
Điều gì có thể đánh thức anh ta khỏi một vị trí thoải mái như vậy? |