(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ruralization
C1

ruralization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nông thôn hóa quá trình nông thôn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ruralization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình mà một cái gì đó trở nên mang đặc điểm nông thôn hơn, hoặc quá trình dân số hoặc các hoạt động nông thôn được đưa vào khu vực đô thị.

Definition (English Meaning)

The process by which something becomes more rural in character, or by which rural populations or activities are introduced into an urban area.

Ví dụ Thực tế với 'Ruralization'

  • "The ruralization of the suburban landscape is evident in the increasing number of small farms and gardens."

    "Sự nông thôn hóa cảnh quan vùng ngoại ô thể hiện rõ qua số lượng ngày càng tăng của các trang trại nhỏ và vườn tược."

  • "The government is implementing policies to prevent the ruralization of its major cities."

    "Chính phủ đang thực hiện các chính sách để ngăn chặn sự nông thôn hóa các thành phố lớn của mình."

  • "Ruralization can be seen as a reaction against the pressures of modern urban life."

    "Sự nông thôn hóa có thể được xem như một phản ứng chống lại áp lực của cuộc sống đô thị hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ruralization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ruralization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

decentralization(phi tập trung hóa)
agricultural expansion(mở rộng nông nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Địa lý học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Ruralization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh quy hoạch đô thị, địa lý học và xã hội học để mô tả sự thay đổi trong đặc điểm của một khu vực. Nó có thể đề cập đến sự gia tăng diện tích đất nông nghiệp, sự phát triển của các cộng đồng dân cư mật độ thấp, hoặc sự suy giảm của các hoạt động kinh tế đô thị truyền thống. Khái niệm này đối lập với 'urbanization' (đô thị hóa).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi dùng 'of', nó thường chỉ quá trình biến đổi một đối tượng cụ thể thành dạng nông thôn hơn (ví dụ: ruralization of the economy). Khi dùng 'in', nó thường chỉ sự hiện diện của các yếu tố nông thôn trong một khu vực nào đó (ví dụ: ruralization in suburban areas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ruralization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)