(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ séance
C1

séance

noun

Nghĩa tiếng Việt

lễ gọi hồn buổi gọi hồn buổi lễ cầu hồn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Séance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi họp mà những người tham gia cố gắng liên lạc với linh hồn của người chết.

Definition (English Meaning)

A meeting at which people attempt to make contact with the spirits of the dead.

Ví dụ Thực tế với 'Séance'

  • "They held a séance to try and contact their deceased mother."

    "Họ tổ chức một buổi lễ gọi hồn để cố gắng liên lạc với người mẹ đã mất của họ."

  • "The police dismissed the claims of a ghostly presence after attending the séance."

    "Cảnh sát bác bỏ những tuyên bố về sự hiện diện của ma quỷ sau khi tham dự buổi lễ gọi hồn."

  • "She claimed to have communicated with her grandfather during the séance."

    "Cô ấy tuyên bố đã giao tiếp được với ông nội của mình trong buổi lễ gọi hồn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Séance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: séance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spiritualist meeting(cuộc họp của những người theo thuyết duy linh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

medium(người trung gian (trong việc giao tiếp với linh hồn))
ghost(ma, hồn ma)
spirit(linh hồn)
Ouija board(bàn cầu cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm linh học huyền bí học

Ghi chú Cách dùng 'Séance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Séance thường được thực hiện trong một căn phòng tối, với một nhóm người ngồi quanh bàn và một người làm trung gian (medium) để kết nối với thế giới bên kia. Từ này mang ý nghĩa về một nghi lễ hoặc một buổi lễ có mục đích rõ ràng là liên lạc với người chết, không chỉ là một cuộc trò chuyện thông thường về người đã khuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

At: dùng để chỉ địa điểm cụ thể của buổi lễ (e.g., 'at a séance'). In: dùng để chỉ việc tham gia hoặc đang ở trong một buổi lễ (e.g., 'in a séance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Séance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)