séance
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Séance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một buổi họp mà những người tham gia cố gắng liên lạc với linh hồn của người chết.
Definition (English Meaning)
A meeting at which people attempt to make contact with the spirits of the dead.
Ví dụ Thực tế với 'Séance'
-
"They held a séance to try and contact their deceased mother."
"Họ tổ chức một buổi lễ gọi hồn để cố gắng liên lạc với người mẹ đã mất của họ."
-
"The police dismissed the claims of a ghostly presence after attending the séance."
"Cảnh sát bác bỏ những tuyên bố về sự hiện diện của ma quỷ sau khi tham dự buổi lễ gọi hồn."
-
"She claimed to have communicated with her grandfather during the séance."
"Cô ấy tuyên bố đã giao tiếp được với ông nội của mình trong buổi lễ gọi hồn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Séance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: séance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Séance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Séance thường được thực hiện trong một căn phòng tối, với một nhóm người ngồi quanh bàn và một người làm trung gian (medium) để kết nối với thế giới bên kia. Từ này mang ý nghĩa về một nghi lễ hoặc một buổi lễ có mục đích rõ ràng là liên lạc với người chết, không chỉ là một cuộc trò chuyện thông thường về người đã khuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At: dùng để chỉ địa điểm cụ thể của buổi lễ (e.g., 'at a séance'). In: dùng để chỉ việc tham gia hoặc đang ở trong một buổi lễ (e.g., 'in a séance').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Séance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.