sadducee
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sadducee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của một giáo phái hoặc đảng phái Do Thái vào thời Chúa Giêsu Kitô, phủ nhận sự phục sinh của người chết, sự tồn tại của các linh hồn và nghĩa vụ của truyền khẩu, nhấn mạnh luật viết.
Definition (English Meaning)
A member of a Jewish sect or party of the time of Jesus Christ that denied the resurrection of the dead, the existence of spirits, and the obligation of oral tradition, emphasizing the written law.
Ví dụ Thực tế với 'Sadducee'
-
"The Sadducees were known for their opposition to the belief in resurrection."
"Những người Sadducee nổi tiếng vì sự phản đối niềm tin vào sự phục sinh."
-
"The Gospels often portray the Sadducees arguing with Jesus."
"Các sách Phúc Âm thường miêu tả những người Sadducee tranh luận với Chúa Giêsu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sadducee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sadducee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sadducee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sadducees là một nhóm tôn giáo và chính trị quan trọng trong Do Thái giáo vào thời Đền thờ Thứ hai (từ khoảng thế kỷ thứ 2 TCN đến thế kỷ thứ nhất CN). Họ thường là những người giàu có và có địa vị cao, có liên hệ với giới tăng lữ và Đền thờ ở Jerusalem. Điểm khác biệt chính của họ so với Pharisees (một nhóm khác) là họ chỉ chấp nhận Torah viết (năm cuốn sách đầu tiên của Kinh Thánh Hebrew) là có thẩm quyền tôn giáo, trong khi Pharisees cũng coi trọng truyền khẩu. Sadducees không tin vào sự sống sau cái chết hoặc sự tồn tại của thiên thần và ma quỷ. Họ biến mất sau khi Đền thờ Thứ hai bị phá hủy vào năm 70 CN.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sadducee'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.