(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saintly
C1

saintly

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thánh thiện hiền thánh như thánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saintly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có phẩm chất của một vị thánh; rất đức hạnh hoặc thánh thiện.

Definition (English Meaning)

Having the qualities of a saint; very virtuous or holy.

Ví dụ Thực tế với 'Saintly'

  • "Her saintly patience was admired by everyone."

    "Sự kiên nhẫn thánh thiện của cô ấy được mọi người ngưỡng mộ."

  • "The nun was known for her saintly devotion to the poor."

    "Nữ tu sĩ được biết đến với sự tận tâm thánh thiện đối với người nghèo."

  • "He was often described as having a saintly aura."

    "Anh ấy thường được mô tả là có một hào quang thánh thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saintly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: saintly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

wicked(xấu xa)
evil(tà ác)
immoral(vô đạo đức)

Từ liên quan (Related Words)

divine(thần thánh)
spiritual(thuộc về tâm linh)
religious(thuộc về tôn giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Saintly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'saintly' thường được dùng để mô tả những người có phẩm chất đạo đức cao, sự tốt bụng vô song, và lòng vị tha lớn. Nó nhấn mạnh sự thuần khiết và sự tận tâm đối với điều tốt đẹp. Khác với 'holy' (thiêng liêng), vốn có thể liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc các vật thể, 'saintly' tập trung vào phẩm chất cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saintly'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should be saintly to inspire others with his kindness.
Anh ấy nên thật thánh thiện để truyền cảm hứng cho người khác bằng lòng tốt của mình.
Phủ định
She wouldn't be saintly if she constantly judged others.
Cô ấy sẽ không thể thánh thiện nếu cô ấy liên tục phán xét người khác.
Nghi vấn
Could he be saintly even with his past mistakes?
Liệu anh ấy có thể trở nên thánh thiện ngay cả với những sai lầm trong quá khứ của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is known for her saintly patience.
Cô ấy nổi tiếng vì sự kiên nhẫn như thánh thiện của mình.
Phủ định
Why isn't his behavior considered saintly?
Tại sao hành vi của anh ấy không được coi là thánh thiện?
Nghi vấn
What qualities would make someone saintly in your opinion?
Theo bạn, những phẩm chất nào sẽ làm cho một người trở nên thánh thiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)